Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

유행 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 유행 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유행 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

억압하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 억압하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 억압하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

잠언 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 잠언 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잠언 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

블라디미르 푸틴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 블라디미르 푸틴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 블라디미르 푸틴 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자율 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자율 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자율 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

유용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 유용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유용하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

임원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 임원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 임원 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부르트다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부르트다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부르트다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

익살스럽다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 익살스럽다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 익살스럽다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

재산 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 재산 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재산 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인원 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

정당 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 정당 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정당 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

쟁반 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 쟁반 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쟁반 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

작성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 작성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 작성 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자살 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자살 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자살 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

무관심하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 무관심하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무관심하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

전갈자리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 전갈자리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전갈자리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

음절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 음절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 음절 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

정규 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 정규 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정규 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인삼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인삼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인삼 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm