Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

장마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장마 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

재료 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 재료 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재료 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인물 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사거리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사거리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사거리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

표시하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 표시하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 표시하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

뻔하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뻔하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뻔하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

위에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 위에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 위에 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

보급하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 보급하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보급하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

장난 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장난 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장난 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

비행운 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 비행운 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비행운 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

열기구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 열기구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열기구 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인두 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인두 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인두 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사춘기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사춘기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사춘기 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자녀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자녀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자녀 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

해체하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 해체하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 해체하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

원하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 원하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 원하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

후회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 후회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후회 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

가리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 가리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가리다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

우정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 우정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우정 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

흰색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 흰색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흰색 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái