부르트다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부르트다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부르트다 trong Tiếng Hàn.

Từ 부르트다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là bể, nẻ ra, nứt ra, nứt nẻ, nẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 부르트다

bể

nẻ ra

nứt ra

nứt nẻ

nẻ

Xem thêm ví dụ

그들의 옷이 해어지지 않았고,+ 발도 부르트지 않았습니다.
Áo họ chẳng sờn+ và chân họ chẳng sưng.
로스아레날레스에 도착했을 때는 우리의 발이 다 부르터 있었습니다.
Cuối cùng, chúng tôi đã đến được Los Arenales dù chân ai cũng bị phồng.
8:3, 4—이스라엘 사람들이 광야를 방랑하는 동안 어떻게 그들의 옷이 해어지지 않고 발이 부르트지 않았습니까?
8:3, 4—Có thể hiểu như thế nào về việc trang phục của dân Y-sơ-ra-ên không hư mòn và chân họ không sưng phồng lên trong suốt hành trình qua đồng vắng?
심지어 그들이 입은 망토도 해어지지 않고 그들의 발도 부르트지 않게 해 주셨습니다.
Ngài còn chăm lo để áo xống họ không bị rách nát, chân không bị sưng phù.
(시 78:12, 13, 43-51) 그 후 그분은 40년 동안 광야에서 이스라엘 사람들을 돌보아 주셨습니다. 만나를 주셔서 먹게 하셨고, 물을 공급해 주셨으며, 심지어 그들의 의복이 해어지지 않고 그들의 발이 부르트지 않게 해 주셨습니다.
(Thi-thiên 78:12, 13, 43-51) Sau đó, Ngài chăm sóc dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng 40 năm, cho họ ăn ma-na, cung cấp nước và còn lo sao cho áo xống họ không rách và chân họ không sưng.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 부르트다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.