Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
잠시만요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 잠시만요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잠시만요 trong Tiếng Hàn.
우세하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우세하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우세하다 trong Tiếng Hàn.
좌석 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 좌석 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 좌석 trong Tiếng Hàn.
신선하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신선하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신선하다 trong Tiếng Hàn.
중국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 중국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 중국 trong Tiếng Hàn.
이전하다, 재배치하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이전하다, 재배치하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이전하다, 재배치하다 trong Tiếng Hàn.
야구공 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 야구공 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 야구공 trong Tiếng Hàn.
황토색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 황토색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 황토색 trong Tiếng Hàn.
일행 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 일행 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일행 trong Tiếng Hàn.
이하 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이하 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이하 trong Tiếng Hàn.
점수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 점수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 점수 trong Tiếng Hàn.
재개하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 재개하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재개하다 trong Tiếng Hàn.
뚝배기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뚝배기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뚝배기 trong Tiếng Hàn.
졸다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 졸다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 졸다 trong Tiếng Hàn.
수식어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수식어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수식어 trong Tiếng Hàn.
오르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 오르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오르다 trong Tiếng Hàn.
툭 떨어뜨림 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 툭 떨어뜨림 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 툭 떨어뜨림 trong Tiếng Hàn.
일출 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 일출 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일출 trong Tiếng Hàn.
종곡 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 종곡 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 종곡 trong Tiếng Hàn.
존경 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 존경 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 존경 trong Tiếng Hàn.