Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
미르 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미르 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미르 trong Tiếng Hàn.
비상사태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비상사태 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비상사태 trong Tiếng Hàn.
질산나트륨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 질산나트륨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 질산나트륨 trong Tiếng Hàn.
밟다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 밟다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밟다 trong Tiếng Hàn.
그게 인생이야 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그게 인생이야 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그게 인생이야 trong Tiếng Hàn.
무엇을 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무엇을 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무엇을 trong Tiếng Hàn.
무척 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무척 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무척 trong Tiếng Hàn.
창문 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 창문 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 창문 trong Tiếng Hàn.
매개체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매개체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매개체 trong Tiếng Hàn.
무지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무지 trong Tiếng Hàn.
도로 값다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 도로 값다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도로 값다 trong Tiếng Hàn.
천공 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 천공 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 천공 trong Tiếng Hàn.
목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn.
차려 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 차려 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 차려 trong Tiếng Hàn.
시키다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시키다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시키다 trong Tiếng Hàn.
참다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 참다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 참다 trong Tiếng Hàn.
호흡곤란 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 호흡곤란 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 호흡곤란 trong Tiếng Hàn.
서프라이즈 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 서프라이즈 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서프라이즈 trong Tiếng Hàn.
문법 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 문법 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 문법 trong Tiếng Hàn.
간기능검사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 간기능검사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 간기능검사 trong Tiếng Hàn.