Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
무릎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무릎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무릎 trong Tiếng Hàn.
찌개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 찌개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 찌개 trong Tiếng Hàn.
하얗게 하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 하얗게 하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 하얗게 하다 trong Tiếng Hàn.
어쩌면 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 어쩌면 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어쩌면 trong Tiếng Hàn.
물다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 물다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물다 trong Tiếng Hàn.
시체해부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시체해부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시체해부 trong Tiếng Hàn.
목숨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목숨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목숨 trong Tiếng Hàn.
명예 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 명예 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명예 trong Tiếng Hàn.
배터리 수명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 배터리 수명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 배터리 수명 trong Tiếng Hàn.
약올리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 약올리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 약올리다 trong Tiếng Hàn.
알레르기 비염 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 알레르기 비염 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알레르기 비염 trong Tiếng Hàn.
가시광선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가시광선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가시광선 trong Tiếng Hàn.
허수아비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 허수아비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 허수아비 trong Tiếng Hàn.
사교적인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사교적인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사교적인 trong Tiếng Hàn.
낚시줄 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 낚시줄 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낚시줄 trong Tiếng Hàn.
명령 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 명령 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명령 trong Tiếng Hàn.
형광등 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 형광등 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 형광등 trong Tiếng Hàn.
수족구병 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수족구병 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수족구병 trong Tiếng Hàn.
절대로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 절대로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 절대로 trong Tiếng Hàn.
마저 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마저 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마저 trong Tiếng Hàn.