목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn có nghĩa là danh sách. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 목록에 추가하다

danh sách

noun

게다가 좀더 최근에 와서는 인터넷을 이 목록추가할 수 있게 되었습니다.
Và gần đây hơn, có thể kể thêm Internet trong danh sách này.

Xem thêm ví dụ

동영상이 재생목록에서 추가 또는 삭제되거나 새로운 공동작업자가 추가된 경우 재생목록 소유자에게 알림이 전송됩니다.
Chủ sở hữu danh sách phát sẽ nhận được thông báo bất kỳ khi nào video được thêm vào hoặc xóa khỏi danh sách phát hay có cộng tác viên mới tham gia.
다른 단어나 정규 표현식을 목록추가하기 위해 클릭하십시오
Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách
이메일이 자녀의 받은편지함에 전송되도록 하려면 발신인의 이메일 주소를 자녀의 연락처 목록추가하세요.
Để đảm email đến được hộp thư đến của con bạn, hãy thêm địa chỉ email của người gửi vào danh bạ của con.
게다가 좀더 최근에 와서는 인터넷을 이 목록추가할 수 있게 되었습니다.
Và gần đây hơn, có thể kể thêm Internet trong danh sách này.
학생들의 필요와 관심을 고려하여 다른 사항을 이 목록추가해도 좋다.)
(Tùy vào nhu cầu và sở thích của học sinh, các anh chị em có thể muốn thêm các danh mục khác vào bản liệt kê này).
광고그룹에서 리마케팅 목록에 대한 입찰가 조정을 설정하면 이 목록추가된 사용자들에게 광고를 게재할 수 있습니다.
Bạn có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu cho danh sách tiếp thị lại trong các nhóm quảng cáo nếu bạn muốn hiển thị quảng cáo cho những người có trong các danh sách này.
재생목록추가: '추가 버튼'을 두 번 탭하여 '다음에 동영상 추가' 알림을 엽니다.
Thêm vào danh sách phát: Nhấn đúp vào "nút Thêm vào" để mở thông báo "Thêm video vào".
애플리케이션 라이선스를 설정하려면 먼저 Play Console에 테스터의 Gmail 주소 목록추가하세요.
Để thiết lập cấp phép ứng dụng, hãy bắt đầu bằng cách thêm danh sách địa chỉ Gmail của người thử nghiệm trong Play Console.
더 많은 잠재고객을 웹사이트로 유도하여 목록추가할 수 있도록 보완적인 온라인 광고 전략을 사용합니다.
Sử dụng chiến lược quảng cáo trực tuyến bổ sung nhằm thu hút nhiều người hơn vào trang web để bạn có thể thêm họ vào danh sách của mình.
다음 옵션 중 하나를 사용하여 연령 제외 목록추가할 수 있습니다.
Bạn có thể thêm danh sách loại trừ độ tuổi bằng một trong các tùy chọn sau:
이번 과를 계속 공부하면서 더 알게 되는 내용들을 그 목록추가할 수 있도록 공간을 남겨 둔다.
Các em sẽ thêm vào bản liệt kê này khi các em khám phá ra thêm thông tin trong suốt bài học này, do đó hãy chừa chỗ để viết thêm.
버전 11.8을 이용하면 캠페인 전체에 리마케팅 목록추가할 수 있습니다.
Phiên bản 11.8 cho phép bạn thêm danh sách tiếp thị lại trên các chiến dịch của mình.
동영상 광고를 시청하거나 동영상 광고와 상호작용하는 사용자는 YouTube 목록추가됩니다.
Những người dùng xem và/hoặc tương tác với quảng cáo video của bạn sẽ được thêm vào danh sách trên YouTube.
광고 네트워크가 이 목록추가되기 전까지는 인증되지 않은 것으로 간주됩니다.
Chỉ khi chúng tôi đưa tên của mạng quảng cáo vào danh sách ở trên thì mạng đó mới được xem là có chứng nhận.
이 템플릿을 선택한 다음 리마케팅 목록추가할 페이지 방문자를 선정하는 조건을 입력하면 설정됩니다.
Sau khi chọn mẫu này, hãy nhập các điều kiện phải được đáp ứng để khách truy cập vào một trang được thêm vào danh sách tiếp thị lại.
인종, 종교, 성적 지향, 건강 등의 민감한 카테고리를 바탕으로 목록추가할 유사 잠재고객을 찾는 기능은 지원되지 않습니다.
Chúng tôi không hỗ trợ tìm kiếm Đối tượng tương tự cho danh sách dựa trên các danh mục nhạy cảm, như chủng tộc, tôn giáo, khuynh hướng tình dục hoặc sức khỏe.
이 규칙을 사용하면 URL에 'JFK', 'LGA', 'CJU' 중 하나 이상의 코드가 포함된 페이지를 방문하는 모든 사람이 목록추가됩니다.
Bất cứ ai truy cập trang có URL có bất kỳ mã nào sau đây đều sẽ được thêm vào danh sách: "JFK", "LGA" hoặc "EWR".
키워드 목록추가할 검색어를 식별하는 수단으로서 검색어 보고서 사용 방법을 숙지해야 합니다.
Bạn nên làm quen với cách sử dụng báo cáo cụm từ tìm kiếm làm phương thức để xác định cụm từ tìm kiếm sẽ được thêm vào danh sách từ khóa.
파일은 2가지 방법으로 파일 목록추가할 수 있습니다.
Bạn có thể thêm tệp vào danh sách tệp theo hai cách:
이 도움말에서는 광고그룹에 리마케팅 목록추가하는 방법을 설명합니다.
Bài viết này giúp bạn biết cách thêm danh sách tiếp thị lại vào nhóm quảng cáo.
사이트에서 이런 고객을 '신발 카테고리' 목록추가할 수 있습니다.
Trang web có thể thêm những người mua sắm này vào danh sách "Danh mục giày".
단지 지난 5년 동안에, 약 9800만 명이 사용하는 36개 언어가 번역하는 언어의 목록추가되었습니다.
Chỉ trong năm năm vừa qua, Nhân-chứng Giê-hô-va đã bắt đầu dịch thêm 36 thứ tiếng, được khoảng 98.000.000 người dùng.
모임이 승인되면 Google에서 승인된 모임을 예정된 모임 목록추가합니다.
Nếu chấp thuận, chúng tôi sẽ thêm buổi gặp mặt đó vào danh sách các buổi gặp mặt sắp tới.
Googlebot은 이러한 웹사이트를 방문할 때 각 페이지의 링크를 감지하여 이를 크롤링할 페이지 목록추가합니다.
Khi Googlebot truy cập mỗi trang web trong số này, nó phát hiện các liên kết trên từng trang và thêm chúng vào danh sách các trang cần thu thập dữ liệu.
현재 광고를 게재하는 사이트를 변경하려면 광고 코드를 삽입하기 전에 새 사이트를 사이트 목록추가해야 합니다.
Nếu bạn muốn thay đổi trang web nơi bạn hiện đang hiển thị quảng cáo, hãy đảm bảo bạn thêm trang web mới vào danh sách trang web của mình trước khi đặt mã quảng cáo.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 목록에 추가하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.