Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
오코노미야키 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 오코노미야키 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오코노미야키 trong Tiếng Hàn.
제초작업 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 제초작업 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제초작업 trong Tiếng Hàn.
대화하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대화하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대화하다 trong Tiếng Hàn.
이루다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이루다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이루다 trong Tiếng Hàn.
비애 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비애 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비애 trong Tiếng Hàn.
까다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 까다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 까다 trong Tiếng Hàn.
헤스티아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 헤스티아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 헤스티아 trong Tiếng Hàn.
태국어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 태국어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 태국어 trong Tiếng Hàn.
선입견 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선입견 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선입견 trong Tiếng Hàn.
기도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기도 trong Tiếng Hàn.
부활 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부활 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부활 trong Tiếng Hàn.
심초음파검사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn.
유순하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유순하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유순하다 trong Tiếng Hàn.
교정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 교정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 교정 trong Tiếng Hàn.
계집애 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 계집애 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계집애 trong Tiếng Hàn.
분석하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 분석하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 분석하다 trong Tiếng Hàn.
국수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 국수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 국수 trong Tiếng Hàn.
그녀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그녀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그녀 trong Tiếng Hàn.
멸시하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 멸시하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멸시하다 trong Tiếng Hàn.
철갑상어알 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 철갑상어알 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 철갑상어알 trong Tiếng Hàn.