심초음파검사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn.

Từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Siêu âm tim. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 심초음파검사

Siêu âm tim

(echocardiography)

Xem thêm ví dụ

아버지는 그다지 군대 쪽에 어울리는 분은 아니었습니다. 그저 2차대전에 참전하지 못해서 안타까워하셨을 뿐이죠. 장애 때문에 말입니다. 사실 군 당국자들은 아버지를 거의 통과시켜 줬습니다. 몇 시간에 걸친 신체검사를 하고 맨 마지막 검사에서야 걸렸죠. 그게 바로 시력검사였습니다.
Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực.
이따금, 데이 형제가 우리를 방문하여 회계 검사를 하였습니다.
Thỉnh thoảng anh Dey đến thăm chúng tôi và kiểm tra sổ sách của Hội.
부부 중 한 사람이 간음을 범할 경우, 검사를 받는 것은 무고한 배우자를 보호하는 데 도움이 될 수 있습니다.
Trong những trường hợp ngoại tình, thì việc thử máu có thể giúp che chở người hôn phối chung thủy.
내가 맡은 집안일을 미처 끝내기도 전에 검사하면서 실수한 게 없나 찾아보곤 하셨죠.”—크레이그.
Mình chưa làm xong việc nhà thì mẹ đã kiểm tra để bắt lỗi”.—Công.
▪ 주임 감독자나 그가 임명한 사람은 9월 1일이나 그 후 가능한 한 속히 회중 회계를 검사해야 한다.
▪ Anh giám thị chủ tọa hoặc ai khác do anh chỉ định nên kiểm tra sổ sách kế toán của hội thánh vào ngày 1 tháng 9 hoặc sớm nhất sau ngày đó.
검사를 시작하기 위해 기기를 연결하고 Ad Manager를 열었으므로 광고 게재 세부정보를 수집할 준비가 된 것입니다.
Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo.
아침 7시30분에 검사를 받았는데 췌장에 종양이 발견되었습니다
Tôi đã chụp cắt lớp lúc 7:30 sáng và thấy rõ ràng một khối u trong tuyến tụy.
비밀번호를 입력해야 열 수 있는 문서 등 일부 첨부파일은 암호화로 인해 바이러스 검사를 할 수 없습니다.
Một số tệp đính kèm, chẳng hạn như tài liệu yêu cầu mật khẩu để mở, được mã hóa và không thể quét virút.
제가 실험실에서 검사해보니 분석결과 문서의 대부분이 이해하기 쉬워졌습니다.
Khi tôi cho chạy chương trình trong phòng thí nghiệm bản đồ nhiệt cho thấy tất cả đều dễ hiểu.
(야고보 2:2-4; 요한 1서 2:9, 10; 요한 3서 11, 12) 뿐만 아니라, 예수께서는 계시록에 나와 있는 바와 같이, 소아시아의 일곱 회중을 검사하셨을 때 배교, 우상 숭배, 부도덕 및 물질주의를 포함한 어두움의 일이 침투한 사실을 알리셨습니다.
Ngoài ra, khi Giê-su tra xét bảy hội-thánh tại Tiểu Á, như sách Khải-huyền có ghi lại, ngài nhận xét thấy có các việc làm của sự tối tăm len lỏi vào, trong số các việc làm của sự tối tăm đó có sự bội đạo, thờ hình tượng, tà dục và chạy theo vật chất (Khải-huyền 2:4, 14, 15, 20-23; 3:1, 15-17).
그 이유는 현재 사용되는 췌장암 검사방법이 60년 전부터 사용하던 방법이기 때문입니다.
Hiện tại, các liệu pháp chẩn đoán và chữa trị căn bệnh này là những phương pháp cũ, tồn tại 60 năm.
검사의 논고가 끝나자, 증인측 변호사는 여러 말을 할 필요가 없게 되었습니다.
Sau lời nói của biện lý, luật sư của các Nhân-chứng không cần phải nói thêm nhiều.
즉, 정기검사를 받으러 병원에 가지 않아도 되구요.
Không cần phải đi đến phòng khám để kiểm tra định kì.
결혼을 고려하기 전에 HIV 검사를 받아 보는 것이 현명하다
Thử máu tìm khuẩn HIV trước khi kết hôn là quyết định khôn ngoan
우리가 대화를 시작하자, 검사장은 점점 더 우호적이 되었습니다.
Khi chúng tôi bắt đầu nói chuyện, càng lúc ông càng thân thiện hơn.
창 제목과 일치하는지도 검사하기(T
Khớp cả & tiêu đề của cửa sổ
궁극적으로는 이 기술로 목표로 하는 엑소좀을 분리하고 찾아내서 특정 암과의 관련성을 몇 분 안에 찾아내서 검사 결과를 알 수 있다는 것입니다.
Cuối cùng, nó có thể dùng để cô lập và phát hiện exosome mục tiêu có liên quan đến từng loại ung thư cụ thể, cảm nhận và báo cáo về sự có mặt của nó trong vài phút.
맞춤법 검사 사전: 이제 더 이상 새로운 애드워즈 에디터 버전이 나올 때마다 맞춤법 검사 사전을 복사할 필요가 없습니다.
Từ điển kiểm tra chính tả: Bạn không cần phải sao chép từ điển kiểm tra chính tả của mình mỗi lần có phiên bản Google Ads Editor mới nữa.
다른 검사방법이 유방암으로 인한 사망률을 감소시킨다는 사실을 보여주기까지 십 년 또는 그 이상이 걸립니다.
Như vậy, sẽ mất 10 năm hoặc hơn để bất kỳ phương pháp chụp nào có thể chứng minh là giảm được tỉ lệ tử vong từ ung thư vú.
검사가 완료되면, 다음 회계 보고를 한 후 회중에 광고한다.
Sau khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.
모든 Ad Manager 콘텐츠 소스의 '문제해결' 섹션에서는 MRSS 유효성 검사 결과를 확인할 수 있습니다.
Bạn có thể xem kết quả xác thực MRSS trong phần "Khắc phục sự cố" của bất kỳ nguồn nội dung Ad Manager.
유효성 검사 상태가 '실패' 또는 '시작되지 않음'인 문제를 우선 해결해야 합니다.
Bạn nên ưu tiên khắc phục các vấn đề có trạng thái xác thực "không thành công" hoặc "chưa bắt đầu".
하느님의 말씀인 성서에서는 이렇게 말합니다. “이방 사람들 가운데서 여러분의 행실을 훌륭하게 유지하십시오. 그리하면 그들이 여러분을 행악자라고 나쁘게 말하는 그 일에서, 그들이 목격 증인이 된 여러분의 훌륭한 행실의 결과로, 그분이 검사하시는 날에 하느님께 영광을 돌리게 될 것입니다.”
KINH THÁNH, Lời Đức Chúa Trời, khuyên: “Phải ăn-ở ngay-lành giữa dân ngoại, hầu cho họ, là kẻ vẫn gièm-chê anh em như người gian-ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày Chúa thăm-viếng, họ ngợi-khen Đức Chúa Trời”.
여러분들은 1년전 미국 예방진료 특별심의회(USPSTF)가 전 세계 유방조영술 선별검사 문헌을 조사하여, 40대 여성의 유방조영술 선별검사에 반대하는 가이드라인을 발표한 이후 터져나온 후폭풍을 기억하실 겁니다. (역주-Ann Intern Med.
Các bạn hẳn có thể nhớ một năm trước dư luận đã bùng nổ sau khi Cơ quan Đặc nhiệm Phòng ngừa Bệnh của Mỹ tham khảo lại tài liệu về phương pháp chụp X-quang tuyến vú của thế giới và ban hành văn bản hướng dẫn khuyến cáo không nên đi chụp X-quang tuyến vú đối với phụ nữ trong độ tuổi 40.
검사 결과가 나오는 데는 1주일까지 걸릴 수 있는데 고통받고 있는 환자와 그 가족에겐 이건 너무나 긴 시간입니다.
Kết quả xét nghiệm có thể mất đến cả tuần điều này là quá lâu đối với người bệnh và gia đình họ - những người đang ở trong nỗi lo lắng.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 심초음파검사 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.