분석하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 분석하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 분석하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 분석하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là phân tích, giải tích, phân chất, kiểm nghiệm, phân giải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 분석하다
phân tích(to analyze) |
giải tích(analyse) |
phân chất(analyse) |
kiểm nghiệm(analyse) |
phân giải(analyse) |
Xem thêm ví dụ
사용자 탐색기 보고서를 사용하면 전체 사용자 행동이 아니라 개별 사용자 행동을 분리하여 분석할 수 있습니다. Báo cáo Trình khám phá người dùng cho phép bạn phân tách và tìm hiểu hành vi cá nhân thay vì hành vi tổng hợp của người dùng. |
데이터 기반 기여 분석은 전환 과정에 기여한 각 클릭 및 키워드에 값을 할당하고 동일한 CPA로 추가 전환을 유도합니다. DDA chỉ định một giá trị cho mỗi lượt nhấp và từ khóa đã đóng góp vào quá trình chuyển đổi và giúp tăng thêm lượt chuyển đổi với cùng mức CPA. |
Google 애널리틱스 보고서의 통합된 데이터 요소를 통해 매장 정보 사용자와 관련된 통계를 전략적으로 분석해 보세요. Sử dụng báo cáo Google Analytics để chọn lọc có chiến lược thông tin chi tiết từ người dùng trang mặt tiền cửa hàng địa phương thông qua các điểm dữ liệu kết hợp. |
앞서 살펴본 2개의 예에서는 이들 보고서를 이용해 거시적 수준에서 사용자를 분석하는 방법에 대해 알아보았습니다. Hai ví dụ trước đó minh họa cách sử dụng các báo cáo này để đánh giá người dùng của bạn ở cấp vĩ mô. |
최근 SOHO의 분석에 따르면 중심핵 부분은 그 위 복사층보다 빠르게 자전하고 있다고 한다. Những phân tích gần đây của phi vụ SOHO cho thấy tốc độ tự quay của lõi cao hơn vùng bức xạ. |
<동아시아-태평양 경제 현황(East Asia Pacific Economic Update)>은 이 지역을 위협하는 세계 경제 환경을 분석하고 있다. Báo cáo Cập nhật Kinh tế Khu vực Đông Á - Thái Bình Dương vừa công bố hôm nay đã phân tích môi trường toàn cầu đầy thách thức mà các nước trong khu vực đang phải đối mặt. |
기여 분석 모델을 사용하면 각 클릭이 전환에 기여하는 정도를 선택할 수 있습니다. Mô hình phân bổ cho phép bạn chọn giá trị đóng góp của mỗi lượt nhấp cho lượt chuyển đổi. |
YouTube 시스템은 동영상의 추가 정보를 지속적으로 분석하므로 동영상이 게시된 후에 분류가 변경될 수 있습니다. Trạng thái phân loại video có thể thay đổi sau khi xuất bản video vì hệ thống của chúng tôi sẽ tiếp tục phân tích thêm thông tin từ video đó. |
이 보고서를 통해 동영상용 Google Ads를 이용하여 만든 TrueView 동영상 광고 캠페인의 실적을 분석할 수 있습니다. Báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu suất của chiến dịch quảng cáo video TrueView mà bạn đã tạo bằng Google Ads cho video. |
우선 유전자 염기서열분석부터 말씀드리겠습니다. Bắt đầu với trình tự gen. |
Ad Manager에서는 광고 소재의 크기가 같은 경우에도 보고서에서 평소처럼 광고 소재별로 노출 기여를 분석합니다. Ad Manager chia nhỏ số liệu phân bổ lần hiển thị cho từng quảng cáo như bình thường trong dữ liệu báo cáo, ngay cả khi các quảng cáo có cùng kích thước. |
직접 업로드한 동영상을 검토할 때 YouTube 분석을 사용하면 조회수를 보다 자세히 확인할 수 있습니다. Nếu đang xem video đã tải lên, bạn có thể theo dõi lượt xem của mình chặt chẽ hơn bằng cách sử dụng YouTube Analytics. |
예를 들어, “같이 모이다” 또는 “만나다” 또는 “걷다”와 같은 단어들을 여러분이 올리고자 한다면, 그것은 자동으로 기록되고 데이터화되고 더 세밀한 정치적 분석을 위해 보고될 것입니다. Ví dụ, bất cứ thứ gì bạn muốn đăng tải, như "hẹn gặp", "gặp mặt", hay "đi bộ", đều được tự động ghi lại, khai thác và truyền báo về ban điều tra để tiến hành các phân tích chính trị cụ thể hơn. |
헛소리 분석가들은 그녀가... Chuyên viên nghĩ cô ta sắp trở thành... |
이는 웹사이트 자체로 데이터를 전송하거나 기타 방식으로 웹로그 분석 서비스로 데이터를 전송하는 것을 차단하지 않습니다. Tiện ích này không ngăn việc gửi dữ liệu đến chính trang web đó hoặc được gửi theo các cách khác đến các dịch vụ phân tích web. |
제가 실험실에서 검사해보니 분석결과 문서의 대부분이 이해하기 쉬워졌습니다. Khi tôi cho chạy chương trình trong phòng thí nghiệm bản đồ nhiệt cho thấy tất cả đều dễ hiểu. |
인간의 예측은 과학적 조사, 입수 가능한 사실이나 동향에 대한 분석, 심지어는 영적 통찰력을 지녔다는 거짓 주장과 같은 요소들에 근거한 경우가 많습니다. Loài người thường tiên đoán dựa vào những yếu tố như các nghiên cứu khoa học, việc phân tích những sự kiện và xu hướng hay ngay cả sự hiểu biết siêu nhiên. |
그래서 몇년 후, 저는 힘을 되찾아 분석에 기반한 매우 생생한 정신적 이미지들을 여러 개 갖게 됩니다. Sau nhiều năm, tôi đã có rất nhiều hình dung trong tâm trí tuyệt vời và tinh tế dựa trên cơ sở phân tích. |
이 DNA를 DNA 분석 장치에 넣으면 A, C, T, 그리고 G의 문자들로 기호화된 최종 결과를 얻게 됩니다. Chúng tôi có thể đặt mẫu DNA này vào máy phân tích chuỗi DNA và mã hóa mẫu DNA thành mã di truyền A, C, T và G và có được bộ mã đã được đọc ra. |
이 콤보 상자로 설치된 언어 중에서 새 사전을 생성하는데 사용될 언어를 선택합니다. KMouth는 이 언어의 문서 파일을 분석하기만 할 것입니다 Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu trong ngôn ngữ này |
저는 정신분석학자이며, 2004년 1월 메디카 몬디알레 학회의 임무를 받아 아프가니스탄으로 가게되었습니다. Tôi là một nhà phân tâm học theo trường phái C.G.Jung (Thụy Sĩ). Tháng 1/2004, tôi tình cờ đến Afghanistan để thực hiện một nhiệm vụ cho Medica Mondiale. |
물리학자 볼프강 파울리는 분석심리학과 과학 수사의 관계를 조사하는 데에 케플러와 로버트 플러드 사이에 있던 선취권 분쟁을 이용했다. Nhà vật lý Wolfgang Pauli thậm chí còn dùng tranh cãi quyền tác giả giữa Kepler với Robert Fludd để khám phá những ngụ ý của tâm lý học phân tích đối với nghiên cứu khoa học. |
각 경우에 기도하는 마음으로 분석하면서 당면한 상황에 대한 구체적인—어쩌면 독특한—부면들을 숙고해야 할 것입니다. Trong mỗi trường hợp, ta nên thành tâm mà phân tích, cân nhắc các khía cạnh cụ thể—và có lẽ đặc trưng—của tình thế mình đang cứu xét. |
자기 분석해 보기: 앞으로 1년 내에 이루고 싶은 목표 3가지를 적어 보십시오. XEM XÉT BẢN THÂN: Hãy viết ra ba mục tiêu bạn muốn đạt được trong năm tới. |
학생들이 성구들을 분석하는 데 도움이 되도록 다음 질문들을 한다. Hãy hỏi những câu hỏi sau đây để giúp các học sinh phân tích các câu này: |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 분석하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.