Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
기회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기회 trong Tiếng Hàn.
비치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비치다 trong Tiếng Hàn.
부동산 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부동산 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부동산 trong Tiếng Hàn.
연구하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연구하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연구하다 trong Tiếng Hàn.
신혼부부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신혼부부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신혼부부 trong Tiếng Hàn.
당신자신 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당신자신 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당신자신 trong Tiếng Hàn.
커피 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 커피 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 커피 trong Tiếng Hàn.
공중부양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공중부양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공중부양 trong Tiếng Hàn.
기준 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기준 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기준 trong Tiếng Hàn.
여의도 순복음교회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 여의도 순복음교회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여의도 순복음교회 trong Tiếng Hàn.
독특하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 독특하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 독특하다 trong Tiếng Hàn.
뽑다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뽑다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뽑다 trong Tiếng Hàn.
기억 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기억 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기억 trong Tiếng Hàn.
비통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비통 trong Tiếng Hàn.
매출채권 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매출채권 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매출채권 trong Tiếng Hàn.
급하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 급하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 급하다 trong Tiếng Hàn.
그제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그제 trong Tiếng Hàn.
그저 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그저 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그저 trong Tiếng Hàn.
금액 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 금액 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 금액 trong Tiếng Hàn.
시베리안 허스키 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시베리안 허스키 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시베리안 허스키 trong Tiếng Hàn.