Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

마을 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 마을 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마을 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

마왕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 마왕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마왕 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

전시회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 전시회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전시회 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

깍쟁이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 깍쟁이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 깍쟁이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

내려오다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 내려오다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 내려오다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

변호사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 변호사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 변호사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

차요테 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 차요테 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 차요테 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

닭갈비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 닭갈비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 닭갈비 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

니삭스 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 니삭스 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 니삭스 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

어려운 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 어려운 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어려운 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

커피숍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 커피숍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 커피숍 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

낚시꾼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 낚시꾼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낚시꾼 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

맺다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 맺다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맺다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

조용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 조용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조용하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

계엄령 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 계엄령 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계엄령 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

나도 안다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 나도 안다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나도 안다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

북극성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 북극성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 북극성 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

만년 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 만년 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 만년 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

시부모 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시부모 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시부모 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

주판 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 주판 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주판 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm