Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
진리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 진리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 진리 trong Tiếng Hàn.
시기적절한, 때에 알맞은 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시기적절한, 때에 알맞은 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시기적절한, 때에 알맞은 trong Tiếng Hàn.
실증적인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 실증적인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 실증적인 trong Tiếng Hàn.
기아자동차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기아자동차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기아자동차 trong Tiếng Hàn.
지네 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지네 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지네 trong Tiếng Hàn.
줄자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 줄자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 줄자 trong Tiếng Hàn.
지나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지나 trong Tiếng Hàn.
주인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주인 trong Tiếng Hàn.
조회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조회 trong Tiếng Hàn.
신청자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신청자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신청자 trong Tiếng Hàn.
흑요석 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 흑요석 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흑요석 trong Tiếng Hàn.
마우스 패드 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마우스 패드 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마우스 패드 trong Tiếng Hàn.
죄악 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 죄악 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 죄악 trong Tiếng Hàn.
독수리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 독수리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 독수리 trong Tiếng Hàn.
주변 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주변 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주변 trong Tiếng Hàn.
한센병 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 한센병 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 한센병 trong Tiếng Hàn.
을 요구하다, 필요로하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 을 요구하다, 필요로하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 을 요구하다, 필요로하다 trong Tiếng Hàn.
구슬리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구슬리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구슬리다 trong Tiếng Hàn.
주로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주로 trong Tiếng Hàn.
강꼬치고기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 강꼬치고기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 강꼬치고기 trong Tiếng Hàn.