Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

시냇물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시냇물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시냇물 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

시작해요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시작해요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시작해요 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

철학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 철학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 철학 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

초유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 초유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 초유 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

방탕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 방탕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방탕 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

변비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 변비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 변비 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

감시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 감시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 감시 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

계곡 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 계곡 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계곡 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

백치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 백치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 백치 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

제품군 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 제품군 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제품군 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

조심스럽게 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 조심스럽게 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조심스럽게 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

갖추다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 갖추다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갖추다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

루브르 박물관 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 루브르 박물관 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 루브르 박물관 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

생체중 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 생체중 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 생체중 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

애처롭다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 애처롭다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 애처롭다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

밥줄 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 밥줄 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밥줄 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

반지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 반지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

법률 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 법률 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 법률 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

천재 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 천재 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 천재 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

무서워하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 무서워하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무서워하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm