감시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 감시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 감시 trong Tiếng Hàn.

Từ 감시 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là giám sát, kiểm tra, sự giám sát, theo dõi, thiết bị hiển thị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 감시

giám sát

(surveillance)

kiểm tra

sự giám sát

(surveillance)

theo dõi

thiết bị hiển thị

Xem thêm ví dụ

로봇들은 그들 주변 로봇들의 위치를 감시합니다.
Chúng tự theo dõi vị trí của nhau.
주위 로봇들로 둘러싸여있는 로봇이 있을 때, -- 로봇 I와 로봇 J를 보시죠. -- 우리가 그 로봇들에게 원하는 것은 포메이션을 형성하고 비행하면서 로봇들이 분리되어 비행하는지 감시하는 것 입니다.
Giả sử ta có một robot đang đứng cạnh nhiều robot khác. Hãy xem xét robot i và j. Chúng tôi muốn những robot này tự theo dõi khoảng cách giữa chúng khi chúng bay thành đội hình.
로봇들은 이런 오류를 감시하고 제어 명령어를 초당 100번씩 계산합니다. 그리고 나서 초당 600번의 모터 명령어로 바꿉니다.
Một lần nữa, chúng theo dõi điều này và tính toán khoảng 100 lệnh điều khiển mỗi giây, sau đó chúng chuyển thành lệnh di chuyển 600 lần mỗi giây.
그리고 여기 있으면서 금방 알게 됐는데 휴전 감시 구역에서는 사람들이 나이가 들면서 정확히는 일생에 걸쳐서 대가족, 친구들, 이웃들, 신부, 술집 주인, 식품점 주인 할 거 없이 항상 사람들에 둘러싸여 있다는 것입니다.
Tôi nhanh chóng nhận ra rằng, ở vùng Blue zone này, khi người ta già đi và thực tế là họ sống qua các đời, thì họ sẽ luôn được bao bọc bởi đại gia đình, bạn bè bởi hàng xóm, các cha xứ, chủ quán bar, người bán tạp phẩm.
그 형제들은 대부분 끊임없이 감시를 받았고, 교도소나 강제 노동 수용소에 수감되어 있는 형제들도 많았습니다.
Phần đông họ thường xuyên bị giám sát, và nhiều người bị tù giam hoặc bị cải tạo lao động.
복도 감시카메라요
Giám sát trong trường.
대중 매체 감시 네트워크에서 발행한 “대중 매체 오락물에 스며 있는 폭력”이라는 제목의 평론에서는 이렇게 말한다. “악당뿐 아니라 영웅까지도 끊임없이 폭력에 의존하는 내용의 오락물들은 폭력을 문제를 해결하는 수단으로 보는 견해에 호소력을 더해 준다.”
Một bài tiểu luận của Media Awareness Network có tựa đề “Bạo lực trong chương trình giải trí trên phương tiện truyền thông” nhận xét: “Ý niệm bạo lực là biện pháp để giải quyết vấn đề, được nhấn mạnh trong các chương trình giải trí mà qua đó kẻ côn đồ lẫn anh hùng đều thường xuyên dùng vũ lực”.
수많은 종들의 상태를 추적하여 감시하는 단체인 국제 자연 보호 연합은, 지구에서 생존에 위협을 받고 있는 야생 동물들의 곤경에 대한 인식을 높일 목적으로, 최근에 경고 목록을 발행하였습니다.
Hội Liên Hiệp IUCN, một tổ chức theo dõi tình trạng của hàng ngàn loài vật, gần đây đã đưa ra Danh Sách Đỏ nhằm giúp người ta ý thức hơn về cảnh ngộ của chim muông, thú rừng trên hành tinh này.
긴 여정에 지친 군인들의 감시를 받으며 많은 죄수가 포르타카페나 성문을 통해 로마로 들어옵니다.
Dưới sự áp giải của những người lính đã thấm mệt sau chuyến hành trình, đoàn tù nhân tiến vào Rô-ma qua cổng Porta Capena.
불 켜지 마 감시할 지 모르니
nhanh lên.
이집트인들은 이슬람교도건 진보주의자들이건 그들의 정부가 도덕성의 감시보다는 직업, 경제적 및 사회적 안정, 그리고 교육을 우선적으로 다루기를 하나같이 원하고 있죠.
Dù ủng hộ người Hồi giáo hay người theo chủ nghĩa tự do, ưu tiên của người Ai Cập với chính phủ vẫn giữ nguyên, đó là việc làm, sự ổn định và giáo dục, chứ không phải kiểm soát luân lý.
곧 산사태가 있을 것 같은 위험한 상황이 닥치면, 감시원들(해당 지역에 사는 임명된 형제들)이 그 위원회에 상황을 알립니다.
Khi thấy dấu hiệu sắp có trượt bùn, các anh địa phương được chỉ định sẽ thông báo cho ủy ban.
천장에는 자몽 크기 정도의 구체가 달려 있었는데 웨스트 버지니아에 있는 테러 방지 부서에서 면회를 실시간으로 감시하기 위한 것이었습니다.
Có một quả cầu cỡ quả bưởi trên trần đảm bảo cuộc thăm nuôi được theo dõi bởi Cục phòng chống Khủng bố ở Tây Virginia.
정부는 Scuinst Trojan과 같은 프로그램으로 여러분의 컴퓨터를 감염시켜 여러분이 사용하는 모든 통신수단을 감시하고, 인터넷 토론 내용을 엿보고, 여러분의 비밀번호를 수집할 수 있습니다.
Họ thậm chí sẽ sử dụng những công cụ như Trojan Scuinst để lây nhiễm vào máy tính của bạn, và từ đó họ có thể có được mọi thông tin bạn trao đổi, có được mọi cuộc hội thoại qua mạng của bạn, và có được mật khẩu của bạn.
단적인 예를 보자면, 모든 각 뿌리의 끝은 최소한 다른 15가지 화학 물질, 그리고 물리적 요소를 동시에, 그리고 지속적으로 찾아내고 감시할 수 있습니다.
Cho các bạn ví dụ thế này, tất cả các chóp rễ đơn đều có khả năng cùng lúc và liên tục tìm kiếm và kiểm soát ít nhất 15 thông số hóa học và thông số vật lý.
몽둥이를 든 이집트의 감독관들은, 앉아 있거나 어슬렁어슬렁 걸어 다니면서 작업을 감시하였습니다.
Các quan cai người Ê-díp-tô trang bị với dùi cui, ngồi trông nô lệ làm việc hoặc đi tới đi lui giữa họ.
아드님을 위해서 감시원을 고용할 겁니다
Chúng tôi sẽ phải áp dụng monitor theo dõi với thằng bé.
해외 서비스도 감시가 가능해지는데 DigiNotar 사건이 바로 이런 것이었습니다.
Và đó chính xác là điều đã xảy ra với DigiNotar.
그 사실을 도피하기 위해 약물에 의존하기도 했으며 자극적인 것을 찾거나 혼잣말조차 엄격하게 감시하며 조용히 가만히 있질 못했습니다.
Dù nó là do rối trí, hay sử dụng chất kích thích, tìm kiếm sự hồi hộp, hay do lời nói trong lương tâm tôi, Tôi từ chối việc đứng yên và im lặng.
장래를 생각했을 때, 빅 브라더가 더 많은 통제를 더욱 비밀스럽게 행사하리라고 생각하시는지, 혹은 우리가 빅 브라더를 감시하게 될지, 아니면 전혀 다른 국면으로 나아가리라고 보십니까?
Khi nghĩ về tương lai, anh có nghĩ là có thể Big Brother [Chương trình truyền hình] sẽ chiếm được nhiều quyền lực hơn bí mật hơn hay chúng ta đang xem Big Brother hay chỉ là được diễn theo cách khác?
작년에 마크 주커버그와 그의 아내는 그들의 집 뿐만 아니라 팔로 알토에 있는 이웃집 4채를 모두 3천만 달러에 샀습니다. 그들이 개인 생활을 할 때 무엇을 하는지 다른 사람이 감시하지 못하도록 사생활을 즐기기 위해서죠.
Năm ngoái, Mark Zuckerberg và vợ mới cưới không chỉ mua một căn nhà để ở mà còn mua luôn cả 4 căn nhà liền kề ở Palo Alto tổng cộng hết 30 triệu đô la chỉ để bảo đảm họ có khu vực riêng tư qua đó không cho người khác theo dõi nhưng việc họ làm trong đời tư của họ.
그리고 가까이 붙어서 감시
Bám dính lấy họ.
그런데 불과 2년전만 해도 긴장을 하며 살았던 사람들은 정부로 부터의 감시를 두려워 하던 국민들이었지 정치인들이 아니었다는 것은 주목할 말한 사실이죠.
Và cái thực sự làm tôi ấn tượng là ít hơn 24 tháng trước, người dân mới là người lo lắng về việc bị theo dõi bởi chính phủ.
세번째 해야 할 일은 3D 라고 하는 규제철폐, 감시완화, 사실상 불기소처분의 문제를 처리해야 합니다.
Và điều thứ ba mà chúng ta cần làm là giải quyết 3 thứ sau: bãi bỏ quy định, bãi bỏ giám sát và thông lệ xóa bỏ kết án hình sự.
드론을 색다르게 활용할 수 있는 세번째 방법은 아주 먼 오지의 우림으로 보내는 것이죠. 열대지방 어딘가에요. 그리고 초소형 감시 마이크를 낙하시킵니다. 이를 통해 포유류, 조류, 양서류나 예티, 새스콰치, 빅풋 등을 엿들을 수 있게 됩니다.
Cách thứ ba và có lẽ là cách thú vị nhất của sử dụng máy bay không người lái đó là bay chúng ở những nơi thực sự hẻo lánh, những rừng nhiệt đới con người chưa từng khám phá ẩn mình đâu đó trong vùng nhiệt đới, và thả dù xuống một chiếc micro trinh thám nhỏ cho phép chúng ta nghe trộm những tiếng gọi của động vật có vú, chim chóc, lưỡng cư người tuyết, người rừng, quái vật, bất cứ thứ gì.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 감시 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.