제품군 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 제품군 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제품군 trong Tiếng Hàn.
Từ 제품군 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là gói, bộ, kiện hàng, Tổ khúc, dãy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 제품군
gói
|
bộ(suite) |
kiện hàng
|
Tổ khúc(suite) |
dãy(suite) |
Xem thêm ví dụ
아버지는 그다지 군대 쪽에 어울리는 분은 아니었습니다. 그저 2차대전에 참전하지 못해서 안타까워하셨을 뿐이죠. 장애 때문에 말입니다. 사실 군 당국자들은 아버지를 거의 통과시켜 줬습니다. 몇 시간에 걸친 신체검사를 하고 맨 마지막 검사에서야 걸렸죠. 그게 바로 시력검사였습니다. Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực. |
현재 처리 시간은 애널리틱스 추적 코드로 수집한 대부분의 데이터에 적용되지만 다른 제품(예: Google Ads, Google Marketing Platform의 모든 제품)과의 통합 결과나 데이터 가져오기에서 발생한 데이터에는 적용되지 않습니다. Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu. |
여러분 중 일부는 애플사 제품의 광팬이라는 것을 알고 있습니다. Và tôi cũng biết một số trong số các bạn là những người cuồng nhiệt đồ của Apple. |
이 도움말에서는 제품 그룹을 만드는 방법 및 제품 그룹을 수정하고 삭제하는 방법을 설명합니다. Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm. |
일관된 경험을 위해 제품 데이터의 통화를 사용하는 국가의 가격 및 세금 요구사항을 따라야 합니다. Để đảm bảo trải nghiệm nhất quán, bạn phải tuân thủ các yêu cầu về giá và thuế của quốc gia có đơn vị tiền tệ trong dữ liệu sản phẩm của mình. |
이 경우 온라인 상점에서 리마케팅 태그에 포함해야 하는 맞춤 매개변수는 value(제품의 가격)와 pagetype(구매 페이지)입니다. Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng). |
하위 제품 그룹에서 제품 그룹을 변경하면 하위 측정기준의 소유권이 상실됩니다. Việc thay đổi nhóm sản phẩm từ một phân mục sẽ để lại thứ nguyên con chưa được sở hữu. |
그 결과, 여러 질문을 받기 시작했습니다: "인간 신체 일부를 배양할 수 있다면 고기와 가죽같은 동물 제품도 키울 수 있나요?" Và với điều này, chúng tôi bắt đầu nhận được những câu hỏi như "Nếu bạn có thể nuôi trồng được các bộ phận cơ thể người, liệu bạn có thể nuôi trồng những sản phẩm khác từ động vật như thịt, da động vật ?" |
리마케팅 목록을 만들고 테스트한 후, 제품이나 서비스가 관련성 높은 잠재고객에게 전달될 수 있도록 하기 위해 리마케팅 목록을 수정할 수 있습니다. Sau khi tạo và kiểm tra danh sách tiếp thị lại của mình, bạn có thể chỉnh sửa danh sách đó nếu muốn đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn tiếp cận đúng đối tượng. |
Google에서는 모든 제품을 검토하고 각 제품에 대해 Google이 수행하는 역할이 컨트롤러인지 프로세서인지를 평가했습니다. Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các sản phẩm của mình và đánh giá xem liệu chúng tôi đóng vai trò là một đơn vị kiểm soát hay một đơn vị xử lý đối với từng sản phẩm đó. |
광고에 표시되는 정보는 광고주의 판매자 센터 계정에 등록된 제품 데이터의 정보이며, 광고주는 판매자 프로모션 및 공인 판매자 등의 다른 Google 서비스를 사용하여 광고를 다른 방식으로 개선할 수도 있습니다. Bạn cũng có thể chọn tham gia vào các dịch vụ khác của Google, chẳng hạn như Xúc tiến bán hàng và Trusted Stores, để nâng cao quảng cáo của bạn theo các cách khác. |
제품 크롤링 문제가 발생하는 가장 일반적인 원인은 다음과 같습니다. Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm: |
1952년에, 이제 29세의 나이로 결혼하여 두 자녀를 두고 있는 아담은 체포되어 기소되었으며, 다시 한 번 군 복무를 거부하였습니다. Vào năm 1952, Ádám bấy giờ đã 29 tuổi, có gia đình và hai con, bị bắt và bị kết án khi một lần nữa anh từ chối quân dịch. |
이 영상이나 비슷한 다른 영상들은 군과 경찰이 수사에 돌입하도록 만들었습니다. Những đoạn phim này, và những cái tương tự, đã bắt buộc quân đội và cảnh sát bắt đầu điều tra. |
이러한 애셋은 텍스트와 함께 사용되어 반응형 리마케팅 광고를 만드는 데 이용되며, 반응형 리마케팅 광고는 웹사이트에 방문한 적이 있지만 아직 특정 제품에 관심을 보인 적이 없는 사용자를 대상으로 디스플레이 네트워크와 YouTube에 표시됩니다. Ngoài văn bản, các nội dung vừa nêu sẽ dùng để tạo và hiển thị quảng cáo tiếp thị lại thích ứng trên Mạng hiển thị và YouTube cho người dùng đã truy cập vào trang web của bạn nhưng chưa thể hiện sự quan tâm đến một sản phẩm cụ thể. |
남미 국가 연합(UNASUR)이 민감한 제품에 대한 관세 철폐 과정을 완료하여 남미 전역에 단일시장을 구축한다. Liên minh các quốc gia Nam Mỹ (UNASUR) dự kiến sẽ hoàn thành quá trình loại bỏ thuế quan đối với các sản phẩm, do đó thiết lập một thị trường duy nhất trên hầu hết Nam Mỹ. |
그래서 이런 질문을 해 봤습니다. 전자제품 매장의 어떤 소비재가 저렴하고, 가벼우며 내장 센서와 처리장치가 있을까요? Vì thế chúng tôi tự hỏi: sản phẩm nào chúng ta có thể mua trong một cửa hàng điện tử không mắc tiền lại nhẹ mà có trang bị cảm biến và chức năng tính toán? |
제품 제안 보고서는 지난 7일 동안 대상 국가의 쇼핑 광고에서 노출이 발생하지 않은 가장 인기 있는 상품을 보여줍니다. Báo cáo Đề xuất sản phẩm hiển thị các mặt hàng phổ biến nhất trên Quảng cáo mua sắm ở quốc gia mục tiêu của bạn mà bạn chưa nhận được lượt hiển thị trong 7 ngày qua. |
그는 군에 지원을 하고, 군대는 그에게 소총을 줍니다. Anh gia nhập Quân đội. |
약 200만 개의 핸드셋이 판매되었지만, 이 제품 계열은 성공을 보지 못하고 노키아의 라인업에서 철수되었다. Trong khi chỉ có khoảng 2 triệu máy được bán ra, dòng sản phẩm này không được coi là một thành công và sớm bị Nokia loại khỏi danh sách cung cấp. |
APG II 분류 체계는 이 속을 멜라노필라과(Melanophyllaceae)의 유일속으로 분류했지만, "이 과의 일부는 단계통이며, 잘 지지되는 자매군 관계가 입증되면 통합될 가능성이 있다." Trong hệ thống APG II mỗi chi này đều được đặt trong họ riêng của chính chúng, tương ứng là Aralidiaceae, Melanophyllaceae và Torricelliaceae nghĩa hẹp (sensu stricto); nhưng với điều khoản cho rằng "Một vài họ là đơn chi và có thể hợp nhất khi các mối quan hệ nhóm chị-em được hỗ trợ tốt đã được xác lập.". |
그래야만 쇼핑 캠페인에서 판매자 센터 계정에 제출한 제품 데이터를 사용할 수 있습니다. Điều này cho phép Chiến dịch mua sắm của bạn sử dụng dữ liệu sản phẩm mà bạn gửi trong tài khoản Merchant Center của mình. |
mpn[MPN] 및 brand[브랜드] 속성을 사용하면 GTIN이 없는 제품을 식별하는 데 도움이 됩니다. Để giúp xác định các sản phẩm không có GTIN, bạn có thể sử dụng thuộc tính mpn và thuộc tính thương hiệu. |
국내에서 제품을 광고하려면 해당 국가의 요구사항을 준수해야 합니다. Nếu quảng cáo sản phẩm ở quốc gia của mình, thì bạn phải tuân theo các yêu cầu dành cho quốc gia đó. |
인앱 구매 제품 id: 인앱 구매의 제품 ID입니다. Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 제품군 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.