Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

고생 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 고생 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고생 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

친할아버지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 친할아버지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 친할아버지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구글 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구글 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구글 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부모 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부모 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부모 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

국가 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 국가 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 국가 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

분량 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 분량 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 분량 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

보조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 보조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보조 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

강판 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 강판 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 강판 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

-인 체하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

교가 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 교가 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 교가 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

교각 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 교각 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 교각 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

한국의 역사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

장금이의 꿈 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장금이의 꿈 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장금이의 꿈 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

거실 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 거실 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 거실 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

보습 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 보습 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보습 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

관념 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 관념 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 관념 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

데이트하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 데이트하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 데이트하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

불교 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 불교 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 불교 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

같은 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 같은 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 같은 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

개요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 개요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 개요 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm