-인 체하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn.

Từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là giả, lấy cớ, giả cách, giả dạng, có ý dám. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ -인 체하다

giả

(pretend)

lấy cớ

(pretend)

giả cách

(pretend)

giả dạng

(pretend)

có ý dám

(pretend)

Xem thêm ví dụ

우리는 하나님에 관해서 이야기하는 집회에 갈 때에만 그리스도인인 체하고 다른 때에는 나쁘게 되어서는 안 되지요.
Chúng ta không được tự xưng theo Giê-su nếu chúng ta chỉ thỉnh-thoảng đi nhóm họp nói về Đức Chúa Trời, còn ngoài ra làm nhiều điều xấu.
7 유대의 바리새인들이 하나님을 공경하는 체하면서 이기심이 동기가 된 관습을 간교하게 조장하였을 때, 예수께서는 그들을 위선자라고 비난하시면서 그들의 숭배가 헛된 것을 보여 주셨습니다.
7 Khi những người Pha-ri-si Do thái giả vờ tôn vinh Đức Chúa Trời mà lại xảo quyệt cổ võ một thực hành do quyền lợi vị kỷ thúc đẩy, Chúa Giê-su lên án họ là những kẻ giả hình và cho biết sự thờ phượng của họ vô ích (Ma-thi-ơ 15:3-9).
서기관들과 바리새인들은 하느님의 율법을 충성스럽게 가르치는 사람들인 체하였지만 실제로는 하느님으로부터 주의를 딴 데로 돌리게 하는 인간의 가르침으로 사람들의 정신을 채워 놓고 있었습니다.
Các thầy thông giáo và người Pha-ri-si làm ra vẻ trung thành dạy dỗ Luật Pháp Đức Chúa Trời, nhưng thật ra họ nhồi vào trí dân chúng những sự dạy dỗ của loài người không hướng đến Đức Chúa Trời.
그렇지만 오늘날 “바리새인의”라는 단어 및 그와 관련된 표현들은 경멸적으로 사용되며, ‘성자인 체하는, 독선적인, 거룩한 체하는, 지나치게 신앙심이 깊은, 입에 발린 말뿐인’ 등과 동의어로 사용됩니다.
Tuy nhiên, ngày nay chữ “Pha-ri-si” và những từ liên hệ có tính cách miệt thị, đồng nghĩa với đạo đức giả, xem mình là công bình, lên mặt ta đây đạo đức hơn người, tự cao tự đại, và nói mà không làm.
그러나 이방인 적들에게도 합당하지 않은 이 법령과 새로운 칙령을 폐하께서 내리신 것이 아니라면, 더욱 간곡히 청하오니 폭도들에게 그처럼 불법으로 약탈당하고 있는 저희를 못 본 체하지 마시옵소서.”
Sắc lệnh và chiếu chỉ mới ban ra quá khắt khe, ngay cả đối với những kẻ thù man rợ. Nhưng nếu do vua ban ra, thì chúng tôi lại càng thành khẩn xin vua đoái đến chúng tôi, chớ để chúng tôi trong tay những kẻ hung bạo, coi thường luật pháp”.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ -인 체하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.