한국의 역사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn.
Từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Lịch sử Triều Tiên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 한국의 역사
Lịch sử Triều Tiên
|
Xem thêm ví dụ
24시간이 채 못 되어 870밀리미터가 넘는 비가 내려, 한국 역사상 가장 많은 일일 강우량을 기록하였습니다. Lượng nước mưa lên đến hơn 870 milimét trong vòng không đầy 24 tiếng đồng hồ—một ngày mưa lớn nhất từ trước tới nay ở Hàn Quốc. |
저희는 모두 한국인이었지만, 67년이라는 분단의 역사 속에서 그 내면은 매우 달라져 있었습니다. Chúng tôi đều là người Triều Tiên, nhưng đã trở nên rất khác nhau do hậu quả của 67 năm bị chia cắt. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 한국의 역사 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.