재개하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 재개하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재개하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 재개하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là lấy lại, thu hồi, nhận, tải xuống, lấy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 재개하다
lấy lại(retrieve) |
thu hồi(retrieve) |
nhận
|
tải xuống
|
lấy(retrieve) |
Xem thêm ví dụ
시스네로스는 이 작품을 통해 “당시까지만 해도 휴면 상태에 있던 성경에 대한 연구를 재개시킬” 의도를 가지고 있었지만, 다수의 일반 대중들도 성서를 접할 수 있도록 하려는 마음은 없었습니다. Ý định của Cisneros là công trình này “làm sống lại việc nghiên cứu Kinh Thánh”, song ông lại không muốn Kinh Thánh đến tay công chúng. |
참고: 앱에서 광고 게재를 재개하거나 계속하려면 정책 센터에 정책 위반 알림이 있는 각 앱에 대해 검토를 요청하세요. Lưu ý: Nếu bạn muốn quảng cáo tiếp tục phân phát tới ứng dụng của mình, hãy yêu cầu xem xét cho từng ứng dụng đã nhận được thông báo vi phạm chính sách trong Trung tâm chính sách. |
유감스럽게도 그 당시에는 우리가 전혀 엉뚱한 곳을 조사하고 있다는 사실도 몰랐습니다. 좀 더 깊게 조사해야 했지만 어쨌든 연구는 중단됐고 기네스가문의 적극적인 지지와 관심 덕분에 2000년에 조사는 재개되었습니다. Không may là khi đó, chúng tôi chưa biết rằng đó không hẳn là nơi mà chúng tôi phải tìm kiếm vì chúng tôi phải đi vào sâu hơn, do đó nghiên cứu này đã phải tạm dừng và chỉ mới được tiếp tục đến tận năm 2000 nhờ vào sự quan tâm và nhiệt tình của gia đình Guinness. |
그리고 우리는 2013년에 다시 이 실험을 재개할 것이고 Và tới năm 2013 chúng tôi sẽ lại cho chạy máy và phá vỡ các kỷ lục đó. |
이전 버전의 애드워즈를 사용하는 경우 광고 일시중지 또는 재개 방법을 알아보세요. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản AdWords cũ, hãy tìm hiểu cách tạm dừng hoặc tiếp tục quảng cáo của bạn. |
제사장 에스라와 총독 느헤미야는 성전을 재건하여 그 곳에서 참 숭배를 재개하도록 하느님의 백성을 고무하였습니다. Thầy tế lễ E-xơ-ra và quan tổng trấn Nê-hê-mi khích động dân sự Đức Chúa Trời xây lại đền thờ và tái lập sự thờ phượng thật tại đó. |
이유에 따라 활성화 과정을 재개할 수도 있습니다. Tùy thuộc vào lý do, bạn có thể tiếp tục quy trình kích hoạt. |
제2차 세계 대전으로 인한 참상에도 불구하고, 형제들은 이미 그리스도인 활동을 훌륭하게 재개하였습니다. Bất kể sự tàn phá của Thế Chiến II, anh em ở đó vẫn trở lại với những sinh hoạt của tín đồ Đấng Christ. |
이 도움말에서는 단일 광고 또는 여러 광고를 한 번에 일시중지 또는 재개하는 방법을 설명합니다. Bài viết này chỉ cho bạn cách tạm dừng hoặc tiếp tục một quảng cáo hoặc nhiều quảng cáo cùng lúc. |
부활에는 개인의 생활 방식이 재개되는 것이 포함되며, 그 개인의 생활 방식은 하느님께서 자신의 기억 속에 간직해 오신 것입니다. Sự sống lại bao gồm việc Đức Chúa Trời ban lại đời sống mà một người đã có, đời sống mà ngài ghi trong trí nhớ của ngài. |
상태를 활성 또는 비활성으로 변경하여 광고 규칙을 일시중지하거나 재개할 수 있습니다. Bạn có thể tạm dừng hoặc tiếp tục quy tắc quảng cáo bằng cách thay đổi trạng thái thành Hoạt động hoặc Không hoạt động. |
이 새로운 통치권 아래서, 티레는 이전의 활동을 재개하고, 세계의 상업 중심지로 다시 인정받기 위해 각고의 노력을 기울일 것입니다. 마치 잊혀져서 고객을 잃어버린 매춘부가 새 고객을 유치하기 위해 도시를 두루 다니며 수금을 타고 노래를 부르는 것과 같습니다. Dưới sự cai trị mới này, Ty-rơ sẽ trở lại hoạt động như trước và ráng sức chiếm lại vai trò là trung tâm thương mại thế giới được mọi người thừa nhận—giống như một kỵ nữ bị quên lãng và mất khách hàng tìm cách quyến rũ khách hàng mới bằng cách đi lang thang quanh thành, chơi đàn hạc và ca hát. |
광고를 일시중지 또는 재개하는 방법을 알아보세요. Tìm hiểu cách tạm dừng hoặc tiếp tục quảng cáo. |
이 캠페인을 재개하려면, 캠페인을 수정하고 위치 타겟팅을 변경하여 수출 금지 국가 또는 지역을 타겟팅하는 것을 피해야 합니다. Để tiếp tục các chiến dịch này, hãy chỉnh sửa chiến dịch của bạn và thay đổi nhắm mục tiêu theo vị trí của bạn để tránh nhắm mục tiêu quốc gia hoặc lãnh thổ bị cấm vận. |
하지만 항공기 운항은 곧 재개되어 우리는 계획대로 6월 1일에 도미니카 공화국으로 갈 수 있었습니다. Tuy nhiên, chẳng bao lâu đường bay lại được tiếp tục và chúng tôi đã có thể bay đến nước Cộng hòa Đô-mi-nic vào ngày 1 tháng 6 như dự định. |
또한 일시중지된 캠페인을 재개하더라도 캠페인의 광고그룹, 키워드 또는 광고도 일시중지되어 있는 경우에는 캠페인 운영이 재개되지 않습니다. Ngoài ra, khi bạn tiếp tục một chiến dịch bị tạm dừng, chiến dịch của bạn có thể không bắt đầu chạy nếu bạn cũng đã tạm dừng nhóm quảng cáo, từ khóa hoặc quảng cáo của chiến dịch đó. |
각 제안서에서 거래 중지 또는 거래 재개를 선택할 수도 있습니다. Từ mỗi đề xuất, bạn cũng có thể chọn Dừng giao dịch hoặc Tiếp tục giao dịch. |
결국 저희는 이 사람을 빼지 않기로 하고 실험을 재개했습니다. Vì thế chúng tôi quyết định không đuổi ông ta đi và tiếp tục thí nghiệm |
이 경우 일시중지된 광고그룹, 키워드 또는 광고를 개별적으로 재개해야 합니다. Trong trường hợp đó, bạn cần tiếp tục từng nhóm quảng cáo, từ khóa hoặc quảng cáo đã bị tạm dừng. |
나치가 폐쇄했던 마그데부르크 벧엘의 활동이 재개되었습니다. Nhà Bê-tên ở Magdeburg, bị bọn Quốc xã đóng cửa, nay đã được hoạt động trở lại. |
광고를 일시중지, 삭제, 재개하려면 아래 옵션 중 하나를 선택하세요. Để tạm dừng, xóa hoặc tiếp tục quảng cáo, hãy chọn một trong các tùy chọn bên dưới. |
함장님, 통신이 재개됐습니다 Thưa sếp, cuối cùng cũng kết nối liên lạc được rồi. |
중지된 캠페인을 재개하려면 위치 타겟팅을 변경하여 수출 금지된 국가 또는 지역을 타겟팅하지 않도록 해야 합니다. Để tiếp tục các chiến dịch đó, hãy thay đổi tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí của để tránh nhắm mục tiêu quốc gia hoặc lãnh thổ bị cấm vận. |
종료일 전에 언제든지 캠페인을 일시중지, 재개 또는 삭제하여 광고 게재를 중단할 수도 있습니다. Trước ngày kết thúc, bạn cũng có thể Tạm dừng, tiếp tục hoặc xóa chiến dịch bất kỳ lúc nào để ngăn quảng cáo tiếp tục chạy. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 재개하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.