Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

표현하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 표현하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 표현하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

생물군집 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 생물군집 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 생물군집 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

졸업증서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 졸업증서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 졸업증서 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

복창하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 복창하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 복창하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

살균 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 살균 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 살균 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

천도 복숭아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 천도 복숭아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 천도 복숭아 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

무리수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 무리수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무리수 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

욕하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 욕하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 욕하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

분리되다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 분리되다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 분리되다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

꾸다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 꾸다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 꾸다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

정육점 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 정육점 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정육점 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

코딩하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

함유량 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 함유량 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 함유량 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

꽃말 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 꽃말 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 꽃말 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

한국 전쟁 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 한국 전쟁 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 한국 전쟁 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

단단하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 단단하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 단단하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

PC방 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ PC방 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ PC방 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

작은아버지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 작은아버지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 작은아버지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

오솔길 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 오솔길 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오솔길 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

주차하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 주차하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주차하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm