Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
Islandia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Islandia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Islandia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
buzina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ buzina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buzina trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dessecante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dessecante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dessecante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
apaziguador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apaziguador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apaziguador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
eixo do mal trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eixo do mal trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eixo do mal trong Tiếng Bồ Đào Nha.
fascínio trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fascínio trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fascínio trong Tiếng Bồ Đào Nha.
partida trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ partida trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ partida trong Tiếng Bồ Đào Nha.
agravante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ agravante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agravante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
viveiro de plantas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ viveiro de plantas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ viveiro de plantas trong Tiếng Bồ Đào Nha.
consertar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ consertar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consertar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
estourar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ estourar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ estourar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Enovelamento de proteínas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Enovelamento de proteínas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Enovelamento de proteínas trong Tiếng Bồ Đào Nha.
repartição trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ repartição trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ repartição trong Tiếng Bồ Đào Nha.
geografia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geografia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geografia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
colinoso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ colinoso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ colinoso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
enquadrar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enquadrar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enquadrar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
acometer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ acometer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acometer trong Tiếng Bồ Đào Nha.
rato-do-mar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rato-do-mar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rato-do-mar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
corda vocal trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ corda vocal trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ corda vocal trong Tiếng Bồ Đào Nha.
casa de praia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ casa de praia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ casa de praia trong Tiếng Bồ Đào Nha.