Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

รูบาร์บ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รูบาร์บ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รูบาร์บ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นกกาเหว่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นกกาเหว่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นกกาเหว่า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต่อมไทรอยด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต่อมไทรอยด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต่อมไทรอยด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระดูกหุ้มสมอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระดูกหุ้มสมอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระดูกหุ้มสมอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ข้าวโพดแป้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ข้าวโพดแป้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้าวโพดแป้ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อะไรก็ได้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อะไรก็ได้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อะไรก็ได้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ประเวณี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ประเวณี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประเวณี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การสาธิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การสาธิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การสาธิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฟิสิกส์บรรยากาศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฟิสิกส์บรรยากาศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฟิสิกส์บรรยากาศ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทฤษฎีพันธุศาสตร์ของเมนเดล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทฤษฎีพันธุศาสตร์ของเมนเดล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทฤษฎีพันธุศาสตร์ของเมนเดล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สงสาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สงสาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สงสาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สกุลกะเพรา-โหระพา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สกุลกะเพรา-โหระพา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สกุลกะเพรา-โหระพา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลัทธิมาร์ก-เลนิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลัทธิมาร์ก-เลนิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลัทธิมาร์ก-เลนิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การวิ่งระยะสั้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การวิ่งระยะสั้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การวิ่งระยะสั้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มังกรอเมริกัน: เจค ลอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มังกรอเมริกัน: เจค ลอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มังกรอเมริกัน: เจค ลอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาณาจักรบาบิโลเนีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาณาจักรบาบิโลเนีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาณาจักรบาบิโลเนีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ร่างแหเอนโดพลาซึม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ร่างแหเอนโดพลาซึม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ร่างแหเอนโดพลาซึม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคดูรีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคดูรีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคดูรีน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไชโย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไชโย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไชโย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แป้งข้าวเจ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แป้งข้าวเจ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แป้งข้าวเจ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm