flux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flux trong Tiếng pháp.
Từ flux trong Tiếng pháp có các nghĩa là luồng, dòng, nhiều, Thông lượng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flux
luồngnoun (vật lý) dòng, luồng, thông lượng) Tout est dans les flux d'informations que l'on consomme au quotidien, Tất cả đều nằm trong các luồng tin tức mà chúng ta tiếp thu hàng ngày, |
dòngnoun (vật lý) dòng, luồng, thông lượng) Elle parle tout le temps du flux d'énergie, de l'esprit des animaux. Cô ấy cứ nói mãi về dòng chảy của năng lượng linh hồn của các loài vật. |
nhiềunoun Nous comprenons mieux comment ces flux sont accélérés, chúng ta có thể hiểu nhiều hơn cách các tia đang được tăng tốc, |
Thông lượng
C'est possible si vous stabilisez le flux quantique. Sẽ khả thi nếu ông ổn định thông lượng lượng tử. |
Xem thêm ví dụ
Le rapport "Flux de l'objectif" ne remplace pas les étapes ignorées. Báo cáo Luồng mục tiêu không chèn lấp các bước. |
Si vous avez ajouté des annotations de balisage de données structurées à votre site Web, le module complémentaire peut renseigner et mettre à jour les attributs correspondants directement depuis votre site Web dans le flux. Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu. |
Si vous disposez d'un flux créé à partir de Google Sheets dans votre compte Merchant Center, vous pouvez installer le module complémentaire Google Merchant Center et sélectionner l'onglet Mettre à jour à partir du site Web pour mettre à jour votre feuille de calcul à l'aide du balisage de vos pages de destination. Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích. |
Feedfetcher ne collecte les flux qu'une fois que les utilisateurs ont explicitement lancé un service ou une application demandant à accéder aux données du flux. Feedfetcher chỉ truy xuất nguồn cấp dữ liệu sau khi người dùng đã khởi chạy rõ ràng một dịch vụ hay ứng dụng yêu cầu dữ liệu từ nguồn cấp. |
Le flux d’information étant ainsi altéré, le cerveau ne fonctionne plus normalement. Những thông tin trong não bộ bị biến đổi, khiến não không hoạt động bình thường. |
Les partenaires possédant un plus petit catalogue (quand les titres ne figurent que sur un seul album) peuvent choisir de combiner les flux et de diffuser un seul flux d'album audio. Những đối tác có danh mục nhỏ hơn, trong đó các bản nhạc xuất hiện trên một album duy nhất có thể chọn kết hợp nguồn cấp dữ liệu và cung cấp nguồn cấp dữ liệu Album âm thanh đơn lẻ. |
J'ai commencé à suivre des cours d'art, et trouvé une manière de faire des sculptures ceci a combiné mon amour de la précision manuelle avec l'invention de systèmes recevant des flux logiques d'énergie. Vì vậy tôi bắt đầu tham dự các khóa học nghệ thuật, và tôi học được cách tạo ra tác phẩm điêu khắc mà cùng mang đến sự say mê khi làm việc chính xác với đôi tay của mình cùng với sự đi lên với nhiều loại dòng năng lượng logic khác nhau qua một hệ thống. |
Pour les flux linéaires en direct, votre lecteur vidéo doit émettre une demande d'annonce Ad Manager côté client afin de présenter une annonce vidéo pré-roll à un utilisateur avant de demander le flux en direct Ad Manager pour l'insertion dynamique d'annonce. Trên các luồng tuyến tính trực tiếp, trình phát video của bạn nên đưa ra yêu cầu quảng cáo Ad Manager phía ứng dụng để hiển thị quảng cáo đầu video cho người dùng trước khi yêu cầu luồng trực tiếp Ad Manager DAI. |
Le voyage à travers le flux temporel devrait inverser ta condition. Một chuyến qua Time Stream sẽ đảo ngược quá trình. |
Associez votre flux Google Merchant Center à votre campagne ciblant l'engagement afin d'inclure votre flux marketing dans votre annonce Lightbox. Liên kết nguồn cấp dữ liệu Google Merchant Center của bạn với chiến dịch tương tác để bao gồm nguồn cấp dữ liệu tiếp thị trong Quảng cáo hộp đèn của bạn. |
Les styles de recherche personnalisés vous permettent de personnaliser le style des annonces de votre flux de résultats de recherche pour qu'elles s'harmonisent avec votre site. Các kiểu tìm kiếm tùy chỉnh cho phép bạn định dạng quảng cáo trong nguồn cấp dữ liệu kết quả tìm kiếm cho phù hợp với trang web của mình. |
Les flux et les événements de remarketing pour les applications diffèrent selon le type d'activité. Các loại doanh nghiệp khác nhau yêu cầu các nguồn cấp dữ liệu khác nhau và các sự kiện tiếp thị lại ứng dụng khác nhau. |
Ces données sont consignées dans les rapports sur les flux de l'objectif et entonnoirs de conversion. Dữ liệu này xuất hiện trong báo cáo Luồng mục tiêu và Kênh. |
Le vent stellaire de Deneb fait perdre chaque année à cette étoile une masse de 0,8 millionième de masse solaire, ce qui correspond à un flux cent mille fois plus puissant que celui du Soleil. Gió sao của Deneb làm cho nó mất khối lượng ở tốc độ 0,8 phần triệu khối lượng Mặt Trời mỗi năm, cao gấp hàng trăm nghìn lần so với tốc độ phun trào từ Mặt Trời. |
Pour réduire au maximum ce temps de traitement, vérifiez que vos données produit sont conformes aux spécifications du flux de produits et au Règlement de Shopping. Để giảm thiểu các trường hợp chậm trễ, hãy đảm bảo dữ liệu sản phẩm của bạn tuân theo đặc điểm nguồn cấp dữ liệu sản phẩm và Chính sách Quảng cáo mua sắm. |
Par exemple, sur un site proposant du contenu musical, vous pouvez saisir "3" pour diffuser une annonce vidéo pré-roll toutes les trois vidéos et ce, même si l'internaute visionne ces vidéos à partir de flux différents sur la page. Ví dụ: trên một trang web âm nhạc, bạn có thể nhập 3 để hiển thị video cứ sau ba video âm nhạc, ngay cả khi người dùng xem các video này từ nhiều luồng trên trang. |
Dans ce cas, l'application doit lancer un nouveau flux. Nếu luồng ngừng phát, ứng dụng nên bắt đầu một luồng mới. |
Contrairement à une mise en œuvre vidéo côté client (dans le cadre de laquelle les annonces et le flux vidéo sont demandés indépendamment les uns des autres), la mise en œuvre côté serveur utilisée avec l'insertion dynamique d'annonce ne demande qu'un flux ; les annonces étant intégrées de manière dynamique au contenu vidéo. Không giống như triển khai video phía máy chủ mà luồng video và quảng cáo được yêu cầu độc lập với nhau, việc triển khai phía máy chủ được sử dụng với Chèn quảng cáo động (DAI) yêu cầu chỉ có một luồng, với quảng cáo được tự động gắn vào nội dung video. |
Dans votre flux de produits Thông qua nguồn cấp dữ liệu sản phẩm |
Pour combiner PubSubHubbub à votre flux d'activité Atom/RSS, nous vous suggérons de procéder comme suit : Để cho phép kết hợp này giữa nguồn cấp dữ liệu Luồng hoạt động RSS/Atom của bạn, các bước được đề xuất là: |
Webinaire : Règles et maintenance des flux Hội thảo trên web: Chính sách và bảo trì nguồn cấp dữ liệu |
Cela signifie se familiariser avec une nouvelle façon d" être, une nouvelle façon de percevoir les choses qui soit plus en adéquation avec la réalité, avec l'interdépendance, avec ce flux continu de transformation qu'est notre être et notre conscience. Nó có nghĩa là làm quen với một cách sống mới, một cách nhận thức mới mẻ về sự vật, gần gũi hơn với thực tại. với sự tương thuộc, với dòng chảy và sự chuyển hoá liên tục chính là bản thể và ý thức của chúng ta. |
Un flux thermique anormalement élevé par rapport aux autres lunes galiléennes est découvert lors des mesures effectuées à une longueur d'onde de 10 μm dans l'infrarouge alors que Io est entièrement dans l'ombre de Jupiter. Một thông lượng nhiệt nhiều bất thường, so với những vệ tinh Galileo khác, đã được phát hiện trong các phép đo ở bước sóng hồng ngoại 10 μm khi Io nằm trong bóng tối của Sao Mộc. |
Une fois que votre flux créé à partir de Google Sheets est enregistré dans votre compte Merchant Center, vous pouvez installer le module complémentaire Google Merchant Center depuis votre feuille de calcul pour ajouter des données au flux à l'aide du balisage schema.org de votre site Web, valider les données produit et importer votre flux. Sau khi nguồn cấp dữ liệu do Trang tính hỗ trợ được đăng ký trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung của Google Merchant Center từ bảng tính để nạp nguồn cấp dữ liệu từ sơ đồ đánh dấu schema.org trên trang web, xác thực dữ liệu sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên. |
Vous pouvez importer et gérer plusieurs flux de données dans votre compte afin de les utiliser dans vos différentes campagnes Google Ads. Bạn có thể tải lên và quản lý nhiều nguồn cấp dữ liệu trong tài khoản của mình để sử dụng trên các chiến dịch trong Google Ads. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flux trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới flux
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.