Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

財源滾滾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 財源滾滾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 財源滾滾 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

牺牲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 牺牲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牺牲 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

獲利 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 獲利 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 獲利 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

分居 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分居 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分居 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

公海 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 公海 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公海 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

刺史 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 刺史 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 刺史 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

犯罪分子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 犯罪分子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 犯罪分子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

爸爸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 爸爸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 爸爸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

假设 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 假设 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假设 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

公曆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 公曆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公曆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

金额 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 金额 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金额 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

借貸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 借貸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 借貸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

切入 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 切入 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 切入 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

创业 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 创业 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 创业 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

公投 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 公投 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公投 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

我很喜欢你 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 我很喜欢你 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我很喜欢你 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

光明 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 光明 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 光明 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

保释 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 保释 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保释 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

釘選 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 釘選 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 釘選 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

冲刺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 冲刺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冲刺 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái