puta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ puta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ puta trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ puta trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chó cái, đĩ, gái điếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ puta
chó cáinoun Esas dos putas me lo van a pagar. Hai con chó cái ấy sẽ phải trả giá. |
đĩnoun Marcellus lo traerá cuando busque a sus putas, en la mañana. Marcellus sẽ mang tới khi hắn đến nhận lại các con đĩ Vào sáng mai |
gái điếmnoun Más bien coca, putas y Schlitz, ¿sabe lo que digo? Toàn là ma túy, gái điếm và Schlitz, hiểu ý tôi nói chứ? |
Xem thêm ví dụ
Mierda, que alguien le dé a esta puta una rueda de hámster. Ơi, ai đó lấy cho con chó cái này cái lốp cho nó chạy vòng bên trong đi. |
La gran puta. Bà mẹ nó. |
Tu puta trae un auto rentado. Cô gái của ông, cô ta đi chiếc xe thuê |
¡ Muéstrame la cara, patán hijo de puta! [ Chavez ]Đi nào thằng nhà quê! |
¿Por qué cada vez hablas Quiero tirar de una puta vez? Sao mỗi lần cậu nói là tôi lại muốn nổi xung lên thế nhỉ? |
Crenshaw Kings de por vida, hijo de puta. Crenshaw Kings muôn năm, bọn mặt lìn. |
El hijo de puta vino directamente a la ventana del auto. Tên đó áp sát cửa. |
Engreído hijo de puta. Tên khốn gian xảo này. |
¡ El Capitán Terrill es un sanguinario hijo de puta! Đại úy Terrill là một tên khốn kiếp khát máu! |
Puta demente... Mày đúng là một con mụ xấu xa. |
¡ Cierra la puta boca! Thôi đi mày! |
Hijo de puta. ĐM thằng già. |
Hijo de puta. Mẹ kiếp. |
Dime dónde está mi hijo, hijo de puta. Thằng khốn, nói ngay con tao đâu |
Olvida a esa puta. Quên con điếm đó đi. |
Aquí huele a puta. Có mùi gái điếm ở đây. |
¡ Hijo de puta! Con trai của một bitch! |
Mi puta mujer y su maldito asma y alergia. Nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó. |
¡ Nueva puta regla! Được rồi, luật mới đây. |
¡ Entonces prepárate, hijo de puta! Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp! |
Puta estúpida. Con đĩ ngu đần. |
Tu madre es puta. Mẹ mày là một con điếm. |
Te vas a coger mi boquita de puta. Anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay. |
¿Qué estás haciendo con esa puta? - Tao sẽ hỏi mày một điều: Mày đang làm gì với con điếm đó? |
Baja la puta arma, Kenneth Bỏ súng xuống, Κenneth |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ puta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới puta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.