planilla trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ planilla trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ planilla trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ planilla trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là biểu mẫu, đơn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ planilla
biểu mẫunoun |
đơnnoun |
Xem thêm ví dụ
Veremos su planilla después de salvarlo. Cứu ổng trước đã rồi coi biểu đồ |
Estoy planeando llevar una planilla. Anh đang lên kế hoạch làm biểu đồ đấy. |
Las planillas para las reuniones de comité y resúmenes de la actividad legislativa que se viene. Đây là tài liệu cho các cuộc họp của Ủy ban và các bản tóm tắt cho các hoạt động lập pháp sắp tới. |
Una planilla de los voluntarios debería darnos una buena lista de sospechosos. Bảng đăng kí tình nguyện viên sẽ cho chúng tôi 1 danh sách nghi phạm tốt. |
Deje de hablar de estas planillas y hábleme de mi hija. Đừng nói về các hình thức đó và cho tôi biết về con gái tôi. |
La planilla del Valentín de un dólar constaba de dos partes. Khảo sát " Valentine một đồng " gồm 2 phần: |
En realidad son personas las que ganan y pierden dinero, no planillas de Excel. Chính con người làm ra tiền và mất tiền, không phải là những bảng tính Excel. |
Le dejo las planillas, por si quiere reintegrarse. Đây là mẫu đơn nếu bà muốn quay lại. |
Llenaban una planilla y por un dólar recibían el nombre y el número de su alma gemela. Bạn điền vào tờ khảo sát, và chỉ với 1 đô. bạn có tên và số điện thoại của người bạn đời đích thực của mình. |
Por su parte, Borland había suministrado los menús del 1-2-3 como una alternativa al suyo propio, ya que se necesitaba compatibilidad de "atajos de teclado" (shortcuts), para así poder correr o ejecutar macros en las planillas 1-2-3. Borland cung cấp các menu 1-2-3 như là một lựa chọn thay thế vì khả năng tương thích phím tắt là cần thiết để chạy các macro trong các trang của 1-2-3. |
¿Dónde está su planilla? Biểu đồ của ông ta đâu? |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ planilla trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới planilla
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.