notification trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ notification trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ notification trong Tiếng pháp.
Từ notification trong Tiếng pháp có các nghĩa là bản thông báo, giấy báo, sự báo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ notification
bản thông báonoun |
giấy báonoun |
sự báonoun |
Xem thêm ví dụ
Afficher la & notification de blocage des fenêtres intempestives passives Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn |
Par défaut, vous ne recevrez pas de notification pour les vols ajoutés à partir de Gmail. Theo mặc định, bạn sẽ không nhận được thông báo cho những chuyến bay đã thêm vào lịch thông qua Gmail. |
Vous recevrez une notification par e-mail une fois l'examen terminé. Bạn sẽ nhận được thông báo qua email sau khi quá trình xem xét hoàn tất. |
Alertes et amélioration des notifications de SMS ou d'appels téléphoniques [lorsqu'il ne s'agit pas du gestionnaire par défaut] Cảnh báo và tăng cường thông báo qua điện thoại hoặc SMS [khi không sử dụng trình xử lý mặc định] |
Ces notifications sont affichées dans la barre d'état située en haut de l'écran. Thanh trạng thái ở đầu màn hình bao gồm các thông báo. |
Les notifications concernant la diffusion vous avertissent des modifications apportées qui affectent la diffusion de vos annonces. Thông báo phân phối cảnh báo bạn về những thay đổi đã được thực hiện có ảnh hưởng đến quá trình phân phối quảng cáo của bạn. |
Le propriétaire de la playlist reçoit une notification à chaque fois que des vidéos sont ajoutées ou supprimées, ou que de nouveaux collaborateurs participent. Chủ sở hữu danh sách phát sẽ nhận được thông báo bất kỳ khi nào video được thêm vào hoặc xóa khỏi danh sách phát hay có cộng tác viên mới tham gia. |
Dans ce cas, une notification s'affiche sur la page d'accueil de votre compte AdMob vous indiquant la procédure à suivre pour nous envoyer ce type de document. Nếu đủ điều kiện, bạn sẽ thấy thông báo trên trang chủ của tài khoản AdMob cùng với hướng dẫn về cách gửi cho chúng tôi tài liệu chính thức đó. |
Pour afficher votre notification relative au règlement : Để xem thông báo chính sách của bạn: |
Si les balises Google nous transmettent des données pouvant être considérées comme des informations personnelles, nous envoyons une notification de non-conformité à l'annonceur, et suspendons la liste de remarketing et les autres listes associées (listes de combinaisons personnalisées ou audiences similaires, par exemple) jusqu'à ce que le problème soit résolu. Nếu thẻ Google chuyển bất kỳ dữ liệu nào có thể được coi là thông tin nhận dạng cá nhân (PII) đến Google, chúng tôi sẽ gửi thông báo vi phạm cho nhà quảng cáo và vô hiệu hóa danh sách tiếp thị lại cũng như các danh sách khác có liên quan, chẳng hạn như danh sách kết hợp tùy chỉnh hoặc đối tượng tương tự, cho đến khi nhà quảng cáo khắc phục vấn đề. |
Les notifications concernant le programmatique incluent un récapitulatif des modifications liées à l'achat programmatique. Thông báo có lập trình bao gồm một bản tóm tắt các thay đổi liên quan đến việc có lập trình. |
Certains spectateurs ne souhaitent pas recevoir toutes les notifications de l'ensemble des chaînes auxquelles ils sont abonnés. Một số người xem không muốn nhận tất cả thông báo từ mọi kênh mà họ đăng ký. |
Pour recevoir des notifications Google, indiquez une URL de rappel HTTPS sécurisée par les protocoles SSL v3 ou TLS à l'aide d'un certificat valide émanant d'une autorité de certification reconnue. Để nhận thông báo của Google, hãy chỉ định một URL gọi lại HTTPS được bảo mật bằng SSL v3 hoặc TLS bằng một chứng chỉ hợp lệ từ một Tổ chức phát hành chứng chỉ lớn. |
Remarque : Si vous souhaitez que les annonces soient réactivées ou continuent d'être diffusées dans votre application, demandez un examen de chaque application associée à des notifications de cas de non-respect des règles dans votre centre d'informations sur les règles. Lưu ý: Nếu bạn muốn quảng cáo tiếp tục phân phát tới ứng dụng của mình, hãy yêu cầu xem xét cho từng ứng dụng đã nhận được thông báo vi phạm chính sách trong Trung tâm chính sách. |
Pour activer ou désactiver les notifications, procédez comme suit : Cách bật hoặc tắt thông báo: |
Nous enverrons des notifications aux annonceurs concernés. Chúng tôi sẽ gửi thông báo đến các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng. |
En vertu de cette loi, nous pouvons, suite à une notification en bonne et due forme, désactiver l'accès à du contenu qui enfreint la législation applicable en matière de droits d'auteur. Theo luật này, khi được thông báo một cách thỏa đáng, chúng tôi có thể vô hiệu hóa quyền truy cập nội dung vi phạm luật bản quyền hiện hành. |
Sachez que nous supprimons les vidéos de l'application YouTube Kids si le créateur nous signale qu'elles contiennent une promotion ou un placement de produit rémunéré, à l'aide des outils de notification conçus à cet effet. Chúng tôi sẽ xóa video khỏi ứng dụng YouTube Kids trong trường hợp người sáng tạo đã thông báo cho chúng tôi về vị trí sản phẩm phải trả phí hoặc chứng thực trong video của họ thông qua công cụ thông báo vị trí sản phẩm phải trả phí và chứng thực của YouTube. |
Certaines notifications risquent d'être retardées. Một số thông báo có thể bị chậm. |
Lorsque nous recevons une notification de retrait complète et légitime, nous supprimons le contenu incriminé comme la loi nous y oblige. Khi nhận được thông báo yêu cầu gỡ bỏ đầy đủ và hợp lệ, chúng tôi sẽ xóa nội dung theo yêu cầu của pháp luật. |
Vous pouvez configurer des notifications afin d'être averti dans les cas suivants : Bạn có thể thiết lập thông báo để báo cho bạn khi: |
Si vous recevez cette notification, découvrez comment libérer de l'espace sur votre appareil : Nếu bạn thấy thông báo "không có đủ dung lượng trống", hãy tìm hiểu cách giải phóng dung lượng trên: |
Cette page Accueil affiche également des annonces et des messages importants, ainsi que des notifications relatives au règlement AdSense afin de vous aider à mettre votre site en conformité avec nos règles, le cas échéant. Trang chủ cũng là nơi chúng tôi sẽ hiển thị cho bạn những thông báo quan trọng, cũng như thông báo chính sách để giúp bạn nếu chúng tôi phát hiện trang web của bạn không tuân thủ chính sách chương trình AdSense. |
Lorsque vous appuyez sur la notification de votre résumé programmé, vous êtes redirigé vers l'onglet Activité où vous pouvez afficher la liste des notifications reçues au cours des dernières 24 heures. Việc nhấn vào thông báo tổng hợp theo lịch trình sẽ đưa bạn đến tab Hoạt động để xem danh sách thông báo từ ngày hôm trước. |
Vous pouvez également modifier les paramètres de notification Web : Bạn cũng có thể thay đổi tùy chọn cài đặt thông báo từ web: |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ notification trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới notification
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.