magenta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ magenta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ magenta trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ magenta trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là màu đỏ sậm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ magenta
màu đỏ sậmadjective |
Xem thêm ví dụ
Consultado el 25 de enero de 2017. «TWICE OFFICIAL COLORS APRICOT + NEON MAGENTA». Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2016. ^ “TWICE OFFICIAL COLORS APRICOT + NEON MAGENTA”. |
Establezca aquí el componente de verde para determinar el nivel de magenta a eliminar Ở đây hãy đặt thành phần màu lục để đặt cáp gỡ bỏ ánh lên màu đỏ tươi |
Magento Developer certification está dirigido a los desarrolladores de back-end quienes implementan los módulos centrales. Magento Developer certification hướng tới các chuyên viên phần mềm backend, những người thực thi những mô đun cốt lõi. |
Varien, la compañía propietaria de Magento, trabajó originalmente con osCommerce. Varien, công ty sở hữu Magento, trước đây đã làm việc với mã nguồn mở osCommerce. |
Es un poco magenta, pero es casi perfecto. Có chút đỏ sậm, nhưng hầu như là hoàn hảo. |
Drummer Magenta, preparate para tocar la carga. Cậu sẽ có nhiệm vụ đánh trống ra hiệu đấy. |
La comuna se llamaba Dizy hasta en año 1801, después Dizy-sur-Marne hasta 1965, cuando la aldea de Magenta fue separada de ella. Năm 1881 có tên gọi là Dizy cho đến năm 1801, sau đó là Dizy-sur-Marne, lấy tên củaf Dizy-Magenta. |
"Imagine eCommerce" es un congreso anual de comercio electrónico que Magento realiza desde 2011. "Imagine eCommerce" là hội thảo thường niên được tổ chức từ năm 2011. |
Así que permítanme hacerlo en magenta. Vì vậy, hãy để tôi làm điều đó trong màu đỏ tươi. |
En febrero de 2011, eBay anunció que había hecho una inversión en Magento en 2010, con una participación del 49% de la empresa. En junio de 2011, eBay anunció que estaría adquiriendo el resto de Magento, la cual se uniría a su nueva iniciativa X.Commerce. Tháng 6, 2011 eBay sở hữu 100% vốn đầu tư cho Magento. eBay tuyên bố rằng Magento sẽ tham gia X.Commerce sáng kiến mới của eBay. |
¿Cuál es el magenta? Đỏ sậm là gì ạ? |
Rojo (Magenta y amarillo Đỏ (đỏ tươi và vàng |
Separé esta imagen en los colores cyan, magenta, amarillo, negro, los colores básicos de impresión, y luego mezclé las separaciones, y obtienen estas peculiares ímagenes. Tôi tách hình này thành màu lục lam, đỏ sậm, vàng, đen,... màu cơ bản khi in, trộn các phần tách lại, và bạn có các bức tranh đặc biệt này. |
hasta que se convirtió en Magenta. cho đến khi trở thành Magenta. |
Magenta, amarillo Đỏ tươi, vàng |
Tono (tinte): Deslizador para controlar el valor del tono para la rotación del color. El valor del tono es un número entre-# y # y representa la rotación del tono del color. La siguiente tabla resume el cambio que usted verá para los colores básicos: Original tinte=-# tinte=# Rojo Morado Amarillo anaranjado Verde Amarillo verdoso Azul verdoso Amarillo Naranja Verde amarillento Azul Azul celeste Morado Magenta Índigo Púrpura Cián Azule verdoso azul marino claro Consejo adicional para usuarios avanzados: Este elemento de la interfaz gráfica de KDEPrint coincide con el parámetro de la línea de órdenes de trabajos de CUPS:-o hue=... # usar intervalo desde «-# » hasta « # » Sắc màu (Nhuốm): Con trượt điều khiển giá trị sắc màu cho việc xoay màu. Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị-# đến #, và tiêu biểu độ xoay sắc màu. Bảng này tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: Gốc sắc màu=-# sắc màu=# Đỏ Tím Vàng cam Lục Vàng lục Xanh lục Vàng Cam Lục vàng Xanh Xanh da trời Tím Đỏ tươi Chàm Đỏ thắm Xanh lông mòng Xanh lục Xanh hải quân nhạt Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố GUI KDEPrint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:-o hue=... # use range from "-# " to " # " |
Vienes con nosotros, Magenta. Anh sẽ đi với chúng tôi chứ Magenta? |
Negro y rojo (magenta, amarillo, negro Đen và đỏ (đỏ tươi, vàng, đen |
Esa capa roja es una dura capa externa de piel muerta, pero la capa marrón y la magenta están inundadas de células inmunes. Lớp màu đỏ là lớp sừng của da chết, nhưng lớp màu nâu và tím thẫm có chứa đầy tế bào miễn dịch. |
Nivel de Magenta (sólo cartucho de color Mức mực đỏ tươi (chỉ hộp màu |
Simmons habitaba muy lejos, cerca de Porta Magenta. Simmons sống ở một nơi rất xa gần cửa Magenta. |
Magenta, amarillo, negro Đỏ tươi, vàng, đen |
De hecho, déjenme hacer esto en ese mismo color magenta. hàng hóa từ TQ vào Mỹ. Thực tế thì, để tôi |
Y digamos que en este punto, este objeto - voy a usar el color magenta - de aquí, emite un fotón. Và hãy coi như ở ngay điểm đó vật ( màu đỏ magenta ) ngay đây phát ra một photon. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ magenta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới magenta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.