jonrón trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jonrón trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jonrón trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ jonrón trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là home-run, đường vòng, Home run, home run, chu trình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ jonrón
home-run
|
đường vòng
|
Home run
|
home run
|
chu trình
|
Xem thêm ví dụ
¡ Es un jonrón para Midas! Một cú dứt điểm của Midas. |
Jermaine Dye conecta otro jonrón, el segundo en dos juegos. Jermaine Dye có thêm một cú home run, lần thứ hai trong 2 trận. |
Si el tercero es un jonrón, estaré en el Salón de la Fama. Nếu đánh được một trong ba thì tôi đã vào Sảnh Danh vọng rồi. |
Conectó un jonrón y ni cuenta se dio. Anh ta đánh một cú home run mà không hề nhận ra điều đó |
Bank quiere conectar un jonrón esta vez. Bank phá vỡ mọi rào cản với khách sạn này. |
Dos años y medio atrás, Pete estaba bateando jonrones en los diamantes de béisbol. Hai năm rưỡi trước, Pete đã đạt được cú home run trên sân bóng chày. |
Necesitamos 38 jonrones, 120 CP y 47 dobles. Ta cần 38 cú home run, 120 điểm RBI và 47 cú double để thay thế. |
Todavía puedo ver a Joe DiMaggio pegar un jonrón al jardín central con mi padre sentado a mi lado, la única vez que fuimos juntos a un juego de béisbol de una liga mayor. Tôi vẫn còn có thể nhớ lúc Joe DiMaggio tung chày lên và đánh trúng mục tiêu vào giữa sân trong khi tôi ngồi cạnh cha tôi, đó là lần duy nhất chúng tôi cùng nhau đi xem trận đấu bóng chày của một đội bóng chày chuyên nghiệp có tầm cỡ. |
Jonrón de este momento, y tráeme un par de guantes y un abanico! Run nhà thời điểm này, và lấy cho tôi một đôi găng tay và một fan hâm mộ! |
Tenemos que recuperar 38 jonrones y 120 CP. Billy, chúng ta cần 38 cú home run và 120 điểm RBI để lấp vào đấy. |
Y si interpreto correctamente, dado mi promedio de bateo, es más probable que me ponchen a que saque jonrón. Nếu mình dịch chính xác, dựa theo tỉ lệ đập trúng bóng của mình, mình sẽ đập hụt và không ghi điểm. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jonrón trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới jonrón
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.