endometrio trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ endometrio trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ endometrio trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ endometrio trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là nội mạc tử cung, màng trong tử cung, màng trong dạ con. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ endometrio

nội mạc tử cung

(endometrium)

màng trong tử cung

màng trong dạ con

(endometrium)

Xem thêm ví dụ

La enfermedad se caracteriza por la presencia de tejido parecido al del endometrio en distintos lugares fuera del útero.
Bệnh lạc nội mạc tử cung là một tình trạng có những mảnh mô tương tự nội mạc tử cung xuất hiện ở những vị trí khác nhau bên ngoài tử cung.
Endometrio (capa de células que reviste la cavidad uterina)
Nội mạc tử cung (màng tế bào lót thành trong tử cung)
Allí, se requieren otros 3 días o menos para implantarse firmemente en el endometrio, el revestimiento interno del útero.
Ở tử cung, phôi cần khoảng ba ngày để bám chặt vào niêm mạc tử cung, (lớp lót bên trong tử cung).
Degradar el endometrio para prevenir que maduraran los folículos ováricos.
Làm suy thoái tử cung, ngăn nang buồng trứng chín.
Sólo verán si mi membrana del endometrio es gruesa.
Là ai tặng ai chứ ( who gets whom ).
La endometriosis toma su nombre del endometrio, la capa de células que reviste el útero o matriz.
Bệnh lạc nội mạc tử cung lấy tên từ nội mạc tử cung—tức màng tế bào lót thành trong của tử cung (dạ con).

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ endometrio trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.