baseball trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baseball trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baseball trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ baseball trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bóng chày, bóng chà, Bóng chày, ba-dờ-bon. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ baseball

bóng chày

(baseball)

bóng chà

(baseball)

Bóng chày

(baseball)

ba-dờ-bon

(baseball)

Xem thêm ví dụ

Por ejemplo, el sitio web de un periódico tradicional extranjero puede tener un bloque de anuncios de nivel superior para las secciones principales (como Sports, Finance o Weather), un segundo nivel de bloques de anuncios para los diferentes tipos de deporte (como Baseball, Football o Hockey), un tercer nivel de bloques de anuncios para las distintas ligas (como la NFL o la NCAA), un cuarto nivel de bloques de anuncios para equipos y clasificaciones (Teams y Scores) y un quinto nivel de bloques de anuncios para equipos específicos (como los Giants o los Jets).
Một trang web của tờ báo truyền thống có thể có đơn vị quảng cáo cấp cao nhất cho các chuyên mục chính (chẳng hạn như thể thao, tài chính và thời tiết), các đơn vị quảng cáo cấp hai cho các môn thể thao (chẳng hạn như bóng chày, bóng đá và khúc côn cầu), các đơn vị quảng cáo cấp ba cho các giải đấu khác nhau (chẳng hạn như NFL, NCAA), các đơn vị quảng cáo cấp bốn cho các đội và tỷ số, cấp đơn vị quảng cáo thứ năm cho các đội cụ thể.
Nick no juega baseball.
Nick không bao giờ chơi bóng chày.
Palomitas en un partido de baseball no es natural.
Ăn bỏng ngô xem bóng chày thật không bình thường.
Baseball.
Bóng chày.
Es la división más débil del baseball.
Đội bóng chày yếu nhất.
Hoy, introducción al baseball y una visita a los museos.
Hôm nay, giới thiệu bóng chày và thăm các viện bảo tàng.
Si, jugamos baseball.
Chơi bóng chầy cuối tuần.
¿Baseball?
Bóng chày ư?
Demonios, ese es el chico del baseball
Mẹ! Thằng cu chơi bóng chầy Oh, Ừ.
Baseball.
Hmm, bóng chày.
Con la excepción de su bien recibida franquicia High Heat Baseball, así como los juegos Battletanx, la mayoría de los juegos de la empresa fueron muy criticados.
Với một ngoại lệ, công ty cũng được đón nhận khá tốt từ sản phẩm khác High Heat Baseball và game BattleTanx hầu hết các game khác của công ty đều bị phê bình kịch liệt.
En 1941, la pulida pátina de un guante de baseball hecho en EE. UU. inspiró al fundador de Coach a crear una nueva colección de bolsos de mano del mismo cuero lujosamente suave usado para guantes.
Năm 1941, các mảnh vải da của một chiếc găng tay bóng chày đậm chất Mỹ đã gây cảm hứng cho người sáng lập của Coach trong việc tạo ra một bộ sưu tập túi xách mới từ cùng một loại da cao cấp và mềm mại dùng để may những chiếc găng sang trọng.
¡ Baseball!
Bóng chày!
Tendrás un bate de baseball o algo parecido.
Dùng gậy bóng chày hay thứ gì đó.
No era un jugador de baseball, era Linus Pauling.
Không phải một cầu thủ bóng chày, mà là Linus Pauling.
Mayor League Baseball Regla 1; objetivos.
Nguồn: Highland Football League Quy tắc xếp hạng: 1.
[Ejemplo de un resultado de enlace azul simple de la búsqueda "baseball cards"]
[Ví dụ về kết quả tìm kiếm là liên kết toàn màu xanh cho "thiệp bóng chày"]
Bastante más rápido que una pelota de baseball que ha sido lanzada por el mejor de los pitchers.
Nhanh hơn nhiều so với một bóng chày ném đi bởi một cầu thủ bóng chày thiện nghệ.
¡ Baseball, Papá!
Quả bóng chày, bố!
En 1941, la pulida pátina de un guante de baseball hecho en EE.UU. inspiró al fundador de Coach a crear una nueva colección de bolsos de mano del mismo cuero lujosamente suave usado para guantes.
Năm 1941, các mảnh vải da của một chiếc găng tay bóng chày đậm chất Mỹ đã gây cảm hứng cho người sáng lập của Coach trong việc tạo ra một bộ sưu tập túi xách mới từ cùng một loại da cao cấp và mềm mại dùng để may những chiếc găng sang trọng.
Y baseball.
Và bóng chày
multi=baseball%2Ctennis"};
multi = baseball% 2Ctennis "};
Pues en mis tiempos, la gente estaba demasiado ocupada... buscando comida para jugar al baseball.
Thời của bố mọi người bận đánh nhau tranh thức ăn thay vì chơi bóng chày.
Vuelve de allí y en lugar de decidir que como perdió su pierna su segundo sueño es imposible, decide que aún sueña con ser un jugador de baseball y arma un grupo de deportes para veteranos, que ahora incluye a veteranos de todo el país y utiliza el deporte como una terapia.
Anh ấy trở về và thay vì quyết định rằng, giờ mình đã mất đôi chân, giấc mơ thứ hai đã kết thúc anh ấy quyết định sẽ vẫn chơi bóng chày, và anh ấy thành lập nhóm VETSports, một nhóm dành cho các cựu chiến binh và dùng thể thao như một cách để hàn gắn vết thương chiến tranh.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ baseball trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.