real time trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ real time trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ real time trong Tiếng Anh.
Từ real time trong Tiếng Anh có nghĩa là tức thời. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ real time
tức thờinoun (time duration) But this is blinking all the time. It's sending signals in real time. nó luôn nhấp nháy . Nó đang gửi tính hiệu tức thời . |
Xem thêm ví dụ
That's real time. Đó là lúc nó vận hành. |
You can get real-time stock quotes, charts, and financial news with Google Finance. Bạn có thể nhận được báo giá cổ phiếu, biểu đồ và tin tức tài chính theo thời gian thực với Google Finance. |
Learn more about Real Time. Hãy tìm hiểu thêm về Thời gian thực. |
And this video is real time. Và đoạn phim này là thời gian thực |
Changes made to views may take up to two hours to reflect in Real-Time. Những thay đổi được thực hiện cho chế độ xem có thể mất tới hai giờ để phản ánh trong Thời gian thực. |
Buyers have two methods of trafficking a campaign, using real-time bidding (RTB) or non-RTB. Người mua có hai phương pháp quản lý chiến dịch qua không phải RTB hoặc RTB. |
The move to the PlayStation 2 allowed for real-time streaming of music. Việc chuyển sang hệ PlayStation 2 đã cho phép truyền tải âm nhạc một cách chất lượng hơn. |
And I call it a "real-time zoetrope." Tôi gọi nó là "Zoetrope thời gian thực" |
Black - Not updating in real time Đen - Không cập nhật theo thời gian thực |
Real-Time reports do not display imported dimensions. Báo cáo thời gian thực không hiển thị thứ nguyên được nhập. |
They are live and reacting to me in real time. Chúng đều thực, trực tiếp và phản ứng lại với tôi tại chỗ. |
They electronically capture one's data in real time. Hệ thống này truy xuất các thông tin này trong một khoảng thời gian hợp lý. |
Programming real-time computer systems. Real-time computing: Hệ thống tính toán thời gian thực. |
Google Sheets serves as a collaborative tool for cooperative editing of spreadsheets in real-time. Google Sheets phục vụ như một công cụ cộng tác để chỉnh sửa bảng tính hợp tác trong thời gian thực. |
When Real-Time reporting is suspended, data collection and all other reporting services aren’t affected. Khi báo cáo thời gian thực bị gián đoạn, việc thu thập dữ liệu và tất cả các dịch vụ tạo báo cáo khác không bị ảnh hưởng. |
Read YouTube comments and chat in real time and interact with your audience. Đọc các nhận xét và cuộc trò chuyện trên YouTube theo thời gian thực, đồng thời tương tác với người xem của bạn. |
It features real-time battles with 3D graphics. Nó tự hào có các trận chiến thời gian thực với đồ họa 3D tuyệt đẹp. |
It's the direct signal being recorded from my head, rendered in real time. Đó là những tín hiệu trực tiếp ghi lại từ đầu của tôi, phản ánh ngay lúc này. |
Emails are synced in real time. Email được đồng bộ hóa theo thời gian thực. |
YouTube Live is an easy way to reach your audience in real time. Trực tiếp trên YouTube là một cách dễ dàng giúp bạn tiếp cận người xem trong thời gian thực. |
They take real- time data and immediately feed it back into the product. Họ lấy dữ liệu thực và ngay lập tức áp dụng vào sản phẩm của họ. |
The near real-time data for Posts helps you see how your posts benefit your business. Dữ liệu gần như theo thời gian thực về Bài đăng giúp bạn thấy những lợi ích mà các bài đăng mang lại cho doanh nghiệp của bạn. |
The battles take place in real-time. Các trận đấu diễn ra ở dạng thời gian thực. |
They take real-time data and immediately feed it back into the product. Họ lấy dữ liệu thực và ngay lập tức áp dụng vào sản phẩm của họ. |
The software act as a counter measure, stabilizing the market in real time. Phần mềm này hoạt động như một biện pháp đối phó, đảm bảo thị trường trong thời gian thực. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ real time trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới real time
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.