rank trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rank trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rank trong Tiếng Anh.
Từ rank trong Tiếng Anh có các nghĩa là cấp, hạng, hàng ngũ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rank
cấpnoun She likes to preserve the distinction of rank. Bà thích mọi người giữ bản sắc riêng của giai cấp họ. |
hạngnoun It is ranked one of the best in the world. Nó được xếp vào hàng các sở thú thượng hạng thế giới. |
hàng ngũnoun Anyone entering within the ranks will be put to death. Bất kỳ ai xông vào hàng ngũ đều sẽ bị giết. |
Xem thêm ví dụ
Expected click-through rate (CTR) is one of the quality components of Ad Rank. Tỷ lệ nhấp (CTR) dự kiến là một trong các thành phần chất lượng của Xếp hạng quảng cáo. |
Within China, the city ranked second in urban population after Shanghai and the third in municipal population after Shanghai and Chongqing. Trong Trung Quốc, thành phố đứng thứ hai về dân số toàn đô thị sau Thượng Hải và thứ ba về dân số trong thành thị sau Thượng Hải và Trùng Khánh. |
You may have left the ranks because you needed to care for family obligations. Có lẽ bạn đã ngưng làm người tiên phong vì cần phải săn sóc gia đình. |
IGN ranked him first in their "Top 25 Street Fighter Characters" article, stating "Ryu is a testament to the virtue of simplicity in character design. IGN xếp nhân vật này ở vị trí đầu tiên trong "Top 25 Nhân vật của Street Fighter" với lời nhận xét: "Ryu là hình mẫu của sự đức hạnh mộc mạc trong các nhân vật. |
Within each severity level, issues are ranked by the number of affected items. Trong từng mức độ nghiêm trọng, các sự cố được xếp hạng theo số lượng mặt hàng bị ảnh hưởng. |
A high-ranking official, Li Shanyou, accused Liu of visiting a prostitute. Một quan chức cấp cao, Lý Sơn Hữu, cáo buộc ông đến thăm gái điếm. |
On February 21, 2013, the EP ranked No.1 on Billboard's World Albums chart. Ngày 21 tháng 2 năm 2013, EP xếp hạng số 1 trên bảng xếp hạng thế giới Albums của Billboard. |
As to the actual battle itself, the chronicles report that the Polovtsy (Cumans) broke and ran without having fought and that their flight through the Russian ranks led to mass confusion and resulted in their slaughter by the Mongols. Về bản thân trận chiến, các biên niên sử ghi rằng Polovtsy (người Cuman) tan vỡ và chạy khi chưa giao chiến và rằng việc họ rút chạy xuyên qua các đội ngũ quân Nga khiến đám đông rối loạn và kết quả là bị quân Mông Cổ tàn sát. |
Such players have either never tried for a professional rank, or have chosen to remain amateur players because they do not want to make a career out of playing Go. Những kì thủ như vậy hoặc chưa từng cố gắng đạt được một thứ hạng chuyên nghiệp, hoặc chọn việc tiếp tục là kì thủ nghiệp dư vì họ không muốn có một sự nghiệp là kì thủ cờ vây. |
North Korea is ranked at the bottom of the Press Freedom Index rankings published annually by Reporters Without Borders. Chỉ số tự do báo chí của Bắc Triều Tiên gần như luôn ở chót bảng xếp hạng được công bố hàng năm bởi tổ chức Phóng viên không biên giới. |
A few years ago a high-ranking official from China visited Salt Lake City, toured Church sites, and spoke at Brigham Young University. Cách đây vài năm, một viên chức cao cấp từ Trung Quốc đến Salt Lake City đi tham quan các cơ sở của Giáo Hội, và nói chuyện tại trường Brigham Young University. |
However, no one took the bounty since Master's final online record was 60 wins and 0 losses, including three victories over Go's top ranked player, Ke Jie, who had been quietly briefed in advance that Master was a version of AlphaGo. Tuy nhiên, không có ai giành được tiền thưởng vì kết quả trực tuyến cuối cùng của Master là 60 trận thắng và 0 thua, bao gồm ba chiến thắng trước kì thủ cờ vây hàng đầu, Kha Khiết, người đã được thông báo ngầm trước đó rằng Master là một phiên bản của AlphaGo. |
Among the Galilean satellites, in both mass and volume, Io ranks behind Ganymede and Callisto but ahead of Europa. Trong số các vệ tinh Galile, cả về khối lượng và thể tích, Io xếp sau Ganymede và Callisto nhưng trước Europa. |
Conditions improved slightly after the death of Peter II, and Euler swiftly rose through the ranks in the academy and was made a professor of physics in 1731. Các điều kiện làm việc được cải thiện nhẹ sau khi Pyotr II băng hà, và Euler nhẹ nhàng vượt qua hàng ngũ trong Viện và tiến đến làm giáo sư vật lý vào năm 1731. |
He went through the ranks at the club and at the beginning of the 2012–13 season, Chambers was revealed as one of four youth players to be promoted to the first-team. Anh đã trải qua các cấp bậc tại câu lạc bộ và vào đầu mùa giải 2012-13, Chambers là một trong bốn cầu thủ trẻ được chuyển lên đội thứ nhất. |
Talking about he's got names and ranks. Có tên và thứ bậc. |
Now, they rank number one across the board, in reading, math and science, and one of the keys to Shanghai's incredible success is the way they help teachers keep improving. Bây giờ, họ xếp hạng số một trên bảng, về đọc, toán học và khoa học, và một trong những chìa khóa cho thành công đáng kinh ngạc của Thượng Hải là cách họ giúp giáo viên liên tục cải thiện. |
When Marcus died in 180 the throne passed to his son Commodus, who had been elevated to the rank of co-emperor in 177. Khi Marcus Aurelius qua đời vào năm 180, ngai vàng được trao tới tay con trai ông là Commodus, người cũng đã vươn tới ngôi vị đồng hoàng đế vào năm 177. |
You're pulling rank on patient care? Cô đang đưa cấp bậc vào việc chăm sóc bệnh nhân? |
The top two teams, possibly along with the third-place team (if they are ranked as one of the best four), will advance to the round of 16. Hai đội hàng đầu, có thể cùng với đội xếp thứ ba (nếu họ được xếp hạng với tư cách là 1 trong số 4 đội tốt nhất), sẽ giành quyền vào vòng 16 đội. |
The University of Melbourne, the second oldest university in Australia, was ranked first among Australian universities in the 2016 THES international rankings. Đại học Melbourne, trường đại học lâu đời thứ hai ở Úc, được xếp hạng đầu tiên trong số các trường đại học Úc trong bảng xếp hạng trường đại học quốc tế năm 2016 THES. |
Since 1995, Fortune has ranked Adobe as an outstanding place to work. Năm 1995, tạp chí Fortune đã xếp Adobe là một trong những nơi làm việc lý tưởng. |
Byakuya wears the standard captain uniform along with a white headpiece called a kenseikan (symbolizing his noble rank as the head of the Kuchiki family) and a white scarf made by the master weaver, Tsujishirō Kuroemon III. Byakuya mặc đồng phục đội trưởng tiêu chuẩn cùng với một miếng kẹp tóc màu trắng được gọi là kenseikan (tượng trưng cho cấp bậc cao quý của anh như là người đứng đầu của gia tộc Kuchiki) và một chiếc khăn quàng trắng, Tsujishirō Kuroemon III. |
The film was subsequently ranked one of the best films of the 2000s by several critics and media outlets. Bộ phim sau đó được mệnh danh là một trong những bộ phim hay nhất của thập niên những năm 2000 bởi nhiều phương tiện truyền thông. |
Globally, the historic city is ranked ahead of other major metros like Sydney, Lisbon, and Barcelona. Trên toàn cầu, thành phố lịch sử được xếp hạng trước các thành phố lớn khác như Sydney, Lisbon và Barcelona. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rank trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rank
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.