jewel trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jewel trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jewel trong Tiếng Anh.
Từ jewel trong Tiếng Anh có các nghĩa là chân kinh, chân kính, lắp chân kính. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ jewel
chân kinhverb |
chân kínhverb |
lắp chân kínhverb |
Xem thêm ví dụ
He is always hovering around Jewel. Lúc nào nó cũng... quanh quẩn bên vợ tôi. |
Seventy years after the war, it is, once again, a “Jewel Box” of a city. Bảy mươi năm sau chiến tranh, một lần nữa, đó là “Chiếc Hộp Đá Quý” của một thành phố. |
“A SPARKLING BLUE AND WHITE JEWEL.” “MỘT VIÊN NGỌC LẤP LÁNH SẮC XANH VÂN TRẮNG”. |
Jim Jewell, who worked on the scriptures translation team at Church headquarters, tells a story of how close to home the scriptures can come when translated into the language of the heart: Jim Jewell, người đã làm việc trong ban phiên dịch thánh thư tại trụ sở của Giáo Hội, kể một câu chuyện về cảm nghĩ gần gũi với thánh thư như thế nào khi được phiên dịch sang ngôn ngữ của tâm hồn: |
The Tesseract was the jewel of Odin's treasure room. Tesseract chính là viên đá quýl trong phòng bảo vật của Odin. |
She's the crown jewel of the Navy! Nó là viên ngọc quý của Hải quân đó. |
And now I'd like to show you our crown jewel. Và bây giờ, tôi muốn chỉ cho các bạn vương miện đá quý của chúng ta. |
But we have an advantage over the jewel beetle: our science and technology. Nhưng chúng ta có thuận lợi hơn các con bọ Úc: đó là khoa học và công nghệ. |
Maria Theresa's firmness soon assured Francis Stephen that they should fight for Silesia, and she was confident that she would retain "the jewel of the House of Austria". Maria Theresia cố gắng trấn an Franz Stephan rằng họ nên chiến đấu để giữ Silesia và bà tự tin là mình sẽ giữ vững "viên ngọc quý của nước Áo". |
So, as Ishaani is alone on her wedding day, Ranveer volunteers to marry Ishaani to save her family even though Ranveer had previously committed to marry Ritika Zaaveri, the wealthy daughter of a jeweler Sanjeev Zaaveri. Vì vậy, khi Ishani ở lại một mình trong ngày cưới của mình, Ranveer tình nguyện kết hôn với cô để cứu gia đình của họ mặc dù Ranveer trước đó đã đính hôn để kết hôn với Ritika, con gái giàu có của một người bán kim cương, ông Zaveri. |
We are living on a precious jewel, and it's during our lifetime that we're moving off this planet. Chúng ta đang sống trên một viên ngọc quý báu, và chúng ta sẽ chỉ rời khỏi hành tinh này khi ta đang sống. |
Friends are a very rare jewel , indeed. Quả thật bạn bè là thứ nữ trang rất hiếm . |
One of her first acts was to force Diane de Poitiers to hand over the crown jewels and return the Château de Chenonceau to the crown. Một trong những hành động đầu tiên của bà là ra lệnh Diane de Poitiers hoàn trả châu báu và Lâu đài Chenonceau cho triều đình. |
Yeoman Warders and the Crown Jewels Vệ binh và những bảo vật của vương quyền |
In time, I achieved a certain amount of fame and was earning good money —enough to be able to enjoy such luxuries as jewels, mink coats, and penthouse living. Với thời gian, tôi nổi tiếng và kiếm được nhiều tiền—đủ để hưởng cuộc sống xa hoa với nữ trang, áo choàng lông chồn và một căn hộ sang trọng nhất. |
Then the jeweller that made this pendant also made this medallion. Và người chế tạo cái mặt dây chuyền đó cũng là người làm cái mề đay này. |
You're trying to set me up with a jewel thief? Chú định gán ghép tôi với " ả " trộm này à? |
But if one were to place a Dagger in the Sand Glass, and pressed the jewel button at the same time? Nhưng nếu có người đặt con dao vào đồng hồ cát, và nhấn... viên đá quý cùng lúc thì sao? |
That guy really is the Jewel? Anh chàng này đúng là Ngọc? |
Some of the crown jewels Một vài bảo vật của vương quyền |
Are you gonna buy the crown jewels? Bộ anh định mua một cái vương miện nạm ngọc sao? |
The wealth of Moria was not in gold... or jewels... but mithril. Của cải tại Moria không phải là vàng... hay trang sức... mà là bạch kim. |
On 13 March 1979, while Gairy was at the UN, the New Jewel Movement led by Maurice Bishop launched an armed revolution and overthrew the government. Ngày 13 tháng 3 năm 1979, trong khi Gairy ở Liên Hiệp Quốc, phong trào New Jewel dưới sự lãnh đạo của Maurice Bishop đã phát động một cuộc cách mạng vũ trang và lật đổ chính phủ. |
If this is important to Jewel, just do it. Nếu chuyện này quan trọng với Jewel, Làm tới đi. |
But remember the jewel beetle. Nhưng, hãy nhớ lại con bọ Úc. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jewel trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới jewel
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.