carver trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carver trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carver trong Tiếng Anh.
Từ carver trong Tiếng Anh có các nghĩa là dao lạng thịt;, người lạng thịt, thợ chạm, thợ khắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ carver
dao lạng thịt;noun |
người lạng thịtnoun |
thợ chạmnoun 13 The wood-carver stretches the measuring line, tracing out the pattern with red chalk. 13 Thợ chạm gỗ giăng dây đo, dùng phấn đỏ vẽ kiểu mẫu, |
thợ khắcnoun I had the vegetable carvers work on that for me. Tôi nhờ thợ khắc rau củ làm dùm tôi. |
Xem thêm ví dụ
What makes the Jadeite Cabbage so amazing is that this anonymous master carver used the weaknesses of the jade—the two colors, the cracks, and the ripples—to make the cabbage all the more lifelike. Điều làm cho Bắp Cải Được Chạm Khắc từ Miếng Ngọc Bích tuyệt vời như vậy là nhờ nhà điêu khắc bậc thầy vô danh này đã sử dụng yếu điểm của ngọc bích—hai màu, các vết nứt, và những gợn vân—để làm cho bắp cải càng giống thật hơn. |
And a billion people around this planet will watch it, hear it and read about it from the Carver Media Group. Và hàng tí con người trên hành tinh này... sẽ xem nó, nghe nó... và đọc nó từ Trung tâm truyền thông Carver. |
We might produce the next George Washington Carver. but if we don't change the composition of the soil, we will never do this. Có thể ta sẽ sản sinh ra George Washington Carver tiếp theo. nhưng nếu ta không thay đổi thành phần của đất, ta sẽ không bao giờ làm được việc đó. |
You've been invited tonight to a party at Carver's media centre. Chúng tôi sắp xếp cho anh được mời đến buổi tiệc tại trung tâm truyền thông Carver. |
I want to assure my viewers that I, Elliot Carver Tôi muốn nói với khán giả tôi rằng |
Mrs Carver will have a tequila.Straight shot Bà Carver dùng Tequilla, không pha |
And Carver will provide the pictures. Và Carver sẽ cung cấp hình ảnh. |
That one to Judge Carver is rather important.” Cái của chánh án khá quan trọng đấy.” |
Jack Carver has left his mysterious and bitter past behind him and dropped out of society to run a boat-charter business in the South Pacific. Jack Carver đã bỏ lại quá khứ đen tối lẫn bí ẩn của anh và rời bỏ xã hội để điều hành một cơ sở cho thuê thuyền nhỏ ở Nam Thái Bình Dương. |
Find out whether Carver or someone in his organization sent that ship off course and why Nhiệm vụ của anh là tìm ra hoặc là Carver hoặc ai đó trong tổ chức của hắnlàm lệch hướng con tàu và tại sao |
What kind of havoc shall the Carver Media Group create in the world today? Sự tàn phá nào mà Truyền thông Carver tạo nên cho thế giới hôm nay? |
We extend our deepest sympathies to Mr Carver. Chúng tôi xin thành thật chia buồn cùng ông Carver. |
Division sent a pusher named Carver to Hong Kong Division gửi một tên pusher là Carver tới Hong Kong |
The Carver is now a live performance venue which seats 527, and is also the home of the Alabama Jazz Hall of Fame. Nhà hát Carver hiện nay là một địa điểm biểu diễn trực tiếp với 527 chỗ, là rạp chính của Alabama Jazz Hall of Fame. |
A self-professed tomboy, Bullock joined both the cheerleading squad and the female basketball team at Carver High School in Brownsville, and "socialized every chance she got". Lấy hình tượng tomboy, Anna Mae tham gia đội cổ động viên và bóng rổ nữ ở trường Trung học Carver tại Brownsville và "hòa nhập mỗi khi bà có thể." |
I followed a lead to Carver in Hamburg. Tôi dò theo dấu đến được tận sào huyệt của Carver ở Hamburg. |
Welcome to the Crafty Carver... Chào mừng đến với Thợ Chạm Tài Ba, cửa hàng đồ trang... |
Listen, I was just talking to carver here, and... Nghe này, em vừa mới nói chuyện với Carver, và... |
Carver's got his best man on it. Tôi sẽ mang cô ta về |
I believe you once had a relationship with Carver's wife, Paris. Tôi tin chắc anh đã có một mối quan hệ với vợ của Carver, Paris. |
Carver! Carver! |
In June 2010, the City Press said that Carver's Look to the Edge album "has an edgy electronic/pop sound with infusions of South African rhythms and percussion, will appeal to South African and global audiences alike... Vào tháng 6 năm 2010, báo chí thành phố cho biết album "Look to the Edge" của Carver có âm thanh điện tử / pop sắc sảo với nhịp điệu là sự kết hợp giữa Nam Phi và nhạc cụ gõ, điều này sẽ hấp dẫn khán giả ở Nam Phi cũng như khán giả toàn cầu ... |
(Matthew 3:10) Isaiah lists other instruments used by carpenters in his day: “As for the wood carver, he has stretched out the measuring line; he traces it out with red chalk; he works it up with a wood scraper; and with a compass he keeps tracing it out.” Rõ ràng, phần việc này đòi hỏi một người phải có sức lực (Ma-thi-ơ 3: 10). |
You seem very concerned about Mr Carver's business. Dường như mày rất quan tâm đến công việc của ông Carver. |
“I am looking for jade to carve,” the carver would say. Nhà điêu khắc sẽ nói: “Ta đang tìm kiếm ngọc để chạm khắc.” |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ carver trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới carver
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.