automated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ automated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ automated trong Tiếng Anh.
Từ automated trong Tiếng Anh có nghĩa là vận hành tự động. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ automated
vận hành tự độngadjective Ships have automation now. Các tàu có thể vận hành tự động |
Xem thêm ví dụ
Seeing these values will enable AdWords to use automated bidding methods (like Smart Bidding) and maximise campaign performance based on conversion value. Khi biết được những giá trị này, AdWords sẽ có thể sử dụng các phương thức đặt giá thầu tự động (chẳng hạn như Đặt giá thầu thông minh) và tối đa hóa hiệu quả của chiến dịch dựa trên giá trị chuyển đổi. |
The 'target return on ad spend (ROAS)' bid strategy fully automates the management of your bids to maximise the value which you get from your Shopping campaign. Chiến lược giá thầu Lợi tức chi tiêu quảng cáo (ROAS) mục tiêu sẽ tự động hóa hoàn toàn việc quản lý giá thầu để giúp bạn nhận được giá trị tối đa từ Chiến dịch mua sắm. |
The aim was to remove any remaining uncertainty about the validity of the proof by creating a formal proof that can be verified by automated proof checking software such as HOL Light and Isabelle. Mục tiêu là loại bỏ bất kỳ sự không chắc chắn về khả năng đúng đắn của chứng minh bằng việc xây dựng một chứng minh chính thức có thể được xác minh bằng kiểm tra chứng minh tự động như các phần mêm HOL Light và Isabelle. |
We’re constantly improving our automated systems, and your reviews help us make more accurate decisions. Chúng tôi không ngừng cải tiến các hệ thống tự động và phần đánh giá của bạn sẽ giúp chúng tôi đưa ra quyết định chính xác hơn. |
Fully automated driving would, in theory, allow closer vehicle spacing and higher speeds, which could enhance traffic capacity in places where additional road building is physically impossible, politically unacceptable, or prohibitively expensive. Hoàn toàn tự động lái xe sẽ, trong lý thuyết, cho phép khoảng cách xe gần hơn và tốc độ cao hơn, có thể nâng cao năng lực giao thông ở những nơi xây dựng đường bộ bổ sung là chất không thể, không thể chấp nhận về mặt chính trị, hay tốn kém. |
That routine, rule-based, left-brain work -- certain kinds of accounting, financial analysis, computer programming -- has become fairly easy to outsource, fairly easy to automate. Việc sử dụng phần não bên trái theo thói quen, cứng nhắc đó, một số loại công việc kế toán, một vài công việc phân tích tài chính, một số công việc lập trình mày tính, đã trở nên khá dễ dàng để gia công ngoài và cũng khá dễ dàng để tự động hóa. |
From alternatives to battle disease so we don't need antibiotics and chemicals anymore, to automated feeders that feel when the fish are hungry, so we can save on feed and create less pollution. Từ những phương pháp chống bệnh tật để chúng ta không cần kháng sinh và chất hóa học, cho đến những bộ máy cho ăn tự động có thể biết được khi cá đói, để chúng ta có thể tiết kiệm thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm. |
" The SAFE framework provides visibility , control and automation across the utility infrastructure as well as IT assets to help provide security and business agility as part of an intelligent network transformation . " " Nền tảng SAFE cung cấp khả năng hiện hữu , điều khiển và tự động hóa trên cơ sở hạ tầng thực tiễn cũng như các tài sản CNTT để giúp cung cấp sự bảo mật và tính nhanh nhạy trong kinh doanh như một phần của sự chuyển đổi mạng thông minh . " |
To see which automated extensions have been added to your ads, or to remove automated extensions from your ads, first you'll need to locate them. Để biết phần mở rộng tự động nào đã được thêm vào quảng cáo của bạn hoặc để xóa phần mở rộng tự động khỏi quảng cáo, trước tiên bạn cần tìm những phần mở rộng đó. |
The service relied on automation and human-based computation. Dịch vụ được dựa trên công nghệ tự động hóa và tính toán dựa trên con người. |
Automation system: The content provider uses an automation system to manage their monetization opportunities within the content. Hệ thống tự động hóa: Nhà cung cấp nội dung sử dụng hệ thống tự động hóa để quản lý cơ hội kiếm tiền của họ trong nội dung. |
Tools often include: MDF Request Programs Training, Certification, and Accreditation Automation Deal Registration Programs Indirect Sales Pipeline Reporting Joint Business Planning Reward and Loyalty Programs Content Library Gartner reports that PRM solutions have mainly been adopted by companies in the hardware technology, software technology, telecommunication, and manufacturing industries. Các công cụ thường bao gồm: Chương trình yêu cầu MDF Đào tạo, Chứng nhận và Tự động hóa Chứng nhận Chương trình đăng ký giao dịch Báo cáo đường ống bán hàng gián tiếp Kế hoạch kinh doanh chung Chương trình khen thưởng và lòng trung thành Thư viện nội dung Gartner báo cáo rằng các giải pháp PRM chủ yếu được các công ty trong ngành công nghệ phần cứng, công nghệ phần mềm, viễn thông và sản xuất áp dụng. |
In order for those website crawls to work for Automated feeds for Shopping ads, you'll have to add schema.org structured data markup to your website. Để việc thu thập dữ liệu trên trang web hoạt động hiệu quả đối với Nguồn cấp dữ liệu tự động cho Quảng cáo mua sắm, bạn sẽ phải thêm vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc schema.org vào trang web của mình. |
Choosing not to include a conversion action in the column means your automated bid strategies won’t bid for these particular conversions. Chọn không bao gồm một hành động chuyển đổi trong cột này có nghĩa là các chiến lược giá thầu tự động của bạn sẽ không đặt giá thầu cho những chuyển đổi cụ thể này. |
Google's generation of page titles and descriptions (or "snippets") is completely automated and takes into account both the content of a page as well as references to it that appear on the web. Google tạo tiêu đề trang và đoạn mô tả (hay "đoạn trích") trang theo cách hoàn toàn tự động, và cũng xem xét cả nội dung của trang lẫn các đoạn tham chiếu đến nội dung đó xuất hiện trên web. |
Your call has been forwarded to an automated voice messaging system. Cuộc gọi của bạn đã được chuyển đến hộp thư thoại tự động. |
If you don’t yet know what type of portfolio bid strategy is right for you, read about our whole suite of automated bid strategies first. Nếu bạn chưa biết loại chiến lược giá thầu tự động nào phù hợp với mình, hãy đọc giới thiệu về bộ chiến lược giá thầu tự động toàn diện. |
This automated form of renewable energy collection, storage and delivery avoids the environmental issues of using chemical contaminants. Hình thức thu thập, lưu trữ và phân phối năng lượng tái tạo này tránh được các vấn đề môi trường khi sử dụng chất gây ô nhiễm hóa học. |
Disengage automation. Bỏ tự động đi. |
The lighthouse, like most along the Queensland coast, is automated. Cũng như phần lớn các ngọn hải đăng dọc bờ biển Queensland, tháp hải đăng này vận hành tự động. |
In developing the concept which had been agreed, Ilyushin faced four challenges: configuration (layout or "shape"), powerplant, automation (avionics) and manufacturing capacity. Giành chiến thắng trong cuộc đấu tranh chính trị cho dự án tiếng tăm này, Ilyushin phải đối mặt với bốn thách thức: cấu hình (layout or "shape"), động cơ, hệ thống tự động (điện tử) và khả năng sản xuất. |
The company then used automated algorithms to generate stereoscopic depth . Công ty này sau đó sử dụng thuật toán tự động để tạo ra độ sâu lập thể . |
Automated bidding takes the heavy lifting and guesswork out of setting bids to meet your performance goals. Chiến lược đặt giá thầu tự động giúp việc đặt giá thầu trở nên dễ dàng và không còn mang nặng tính phỏng đoán, để bạn có thể đạt được mục tiêu hiệu suất của mình. |
Some operations may use an automated storage and retrieval system that allows material to be delivered to complete orders; however, these operations also often benefit from batching items for multiple orders. Một số hoạt động có thể sử dụng hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động cho phép phân phối vật liệu để hoàn thành đơn hàng; tuy nhiên, các hoạt động này cũng thường được hưởng lợi từ các mục hàng loạt cho nhiều đơn hàng. |
Both systems use the smart meter as a gateway to the home automation network (HAN) that controls smart sockets and devices. Cả hai hệ thống sử dụng đồng hồ thông minh như một cửa ngõ vào tự động hóa nhà mạng (HAN) điều khiển ổ cắm thông minh và các thiết bị. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ automated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới automated
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.