travel agent trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ travel agent trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ travel agent trong Tiếng Anh.
Từ travel agent trong Tiếng Anh có nghĩa là nhân viên du lịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ travel agent
nhân viên du lịchnoun When I approached a travel agent to buy air tickets for Albania, he was dumbfounded. Khi tôi đến gặp một nhân viên du lịch để mua vé máy bay đi Albania, anh ta rất đỗi ngạc nhiên. |
Xem thêm ví dụ
I think you'd better talk to a travel agent. Anh nghĩ em nên nói chuyện với trung tâm du lịch. |
How long do I have to pretend being a travel agent? Nhưng em còn phải làm nhân viên phòng du lịch bao nhiêu lâu nữa? |
You're just a travel agent. Bố chỉ là nhân viên của đại lý du lịch. |
That guy I was meeting in the parking lot is Thor Svenson, my travel agent. Gã trong bãi đậu xe là người đại lý du lịch của tôi! |
Contact us today, or see your travel agent. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay hoặc đại lí du lịch. |
I had no idea travel agents were so busy Không sao mà. Ngành du lịch đúng là rất bận rộn. |
You guys should switch travel agents. Ông nên đổi điệp viên. |
When's the last time you used a travel agent? Lần cuối cùng bạn sử dụng dịch vụ của một đại lý du lịch là khi nào? |
Worked as head in - bound travel agent at Hanmi Travel Đứng đầu nhóm phụ trách mảng trong nước tại công ty lữ hành Hanmi. |
If some travel agent booked this trip, we could have sued them for a fortune. Nếu một hãng du lịch nào đó đặt chuyến đi này, ta có thể kiện họ lấy cả một gia tài. |
I don't think he's a travel agent. Con không nghĩ bố là nhân viên bán vé du lịch. |
The one who used to be a travel agent? Yes, but... Là cô Ahn Soo Ji làm ở văn phòng du lịch, học đại học ở HQ? |
no, i've got a job at a travel agent's. Tôi có một việc làm mới ở một hãng du lịch. |
The one who used to be a travel agent? Cô là người trước đây đã từng là hướng dẫn viên du lịch? |
Visitors are encouraged to consult such sources as travel agents or tourist bureaus, which normally provide information for tourists. Chúng tôi khuyến khích du khách nên hỏi những người đại lý hãng du lịch hoặc cơ quan du lịch, những nguồn thường cung cấp tài liệu cho các du khách. |
Tokuda was born in August 1934 and worked as a travel agent until his retirement at about age 60. Tokuda sinh tháng 8 năm 1934 và làm việc như một đại lý du lịch cho đến khi nghỉ hưu ở độ tuổi 60. |
A travel agent notices that she’s received more calls since adding call extensions, and wants to better understand this phone traffic. Một đại lý du lịch nhận thấy rằng cô ấy nhận được nhiều cuộc gọi điện thoại kể từ khi thêm tiện ích cuộc gọi và muốn hiểu rõ hơn lưu lượng truy cập điện thoại này. |
Applications are encouraged to be done via licensed travel agents and are being accepted between Mid-Shawwal and 25th Dhual-Qa'dah. Đơn xin được khuyến khích thực hiện qua một đại lý du lịch có bằng và được chấp nhận từ giữa Mid-Shawwal và Dhual-Qa'dah thứ 25. |
Wan and Whannell initially refused, due to lack of traveling funds but the pair's agent, Stacey Testro, convinced them to go. Wan và Whannell ban đầu từ chối, do thiếu tiền đi lại nhưng đại lý của họ, Stacey Testro đã thuyết phục họ đi. |
Every year, millions of people travel around the globe, often transporting disease-causing agents. Mỗi năm có hàng triệu người đi đây đó khắp thế giới, thường mang theo những tác nhân gây bệnh. |
Another interesting thing that I learned from my project and my travels is just what a poor binding agent sexual orientation is. Một điều thú vị nữa mà tôi học được từ chiến dịch và những chuyến đi của mình là khuynh hướng tình dục thật ra là một chất kết dính tồi. |
My small friend here is a kick-ass travel agent. Còn anh bạn nhỏ này làm ở một đại lý du lịch " tầm cỡ ". |
When I approached a travel agent to buy air tickets for Albania, he was dumbfounded. Khi tôi đến gặp một nhân viên du lịch để mua vé máy bay đi Albania, anh ta rất đỗi ngạc nhiên. |
I had no idea travel agents were so busy À, ko sao hướng dẫn viên du lịch thường rất bận rộn mà |
How long do I have to pretend being a travel agent? Tôi phải giả vời làm hướng dẫn viên du lịch bao lâu nữa? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ travel agent trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới travel agent
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.