stripped trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stripped trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stripped trong Tiếng Anh.
Từ stripped trong Tiếng Anh có nghĩa là Stripped. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stripped
Stripped(Stripped (Christina Aguilera album) |
Xem thêm ví dụ
Presley began stripping topless in Tijuana, Mexico. Presley bắt đầu với công việc nhảy múa ngực trần ở Tijuana, Mexico. |
The strip club? Hộp đêm thoát y sao? |
On December 30, King Features signed its first newspaper, New York Mirror, to publish the Mickey Mouse comic strip with Walt's permission. Ngày 30 tháng 12, King Features đã ký kết hợp đồng với tờ báo đầu tiên của họ, New York Mirror, để xuất bản các tập truyện tranh này dưới sự cho phép của Walt Disney. |
The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat. The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt. |
Take a Möbius strip and cut it along the middle of the strip. Lấy một dải Mobius và cắt nó dọc theo đường giữa của dải. |
Indeed, “they stripped the Egyptians.” Thật vậy, “dân Y-sơ-ra-ên lột trần người Ê-díp-tô”. |
It is also given that Garfield uses the "sandbox" on occasion, such as in one 1978 strip; he says he hates commercials because they're "too long to sit through and too short for a trip to the sandbox". Đôi khi Garfield sử dụng "hộp tè" (litter box), như trong truyện năm 1978, nó nói rằng nó ghét đồ thương mại vì nó quá ngắn cho một chuyến thăm đến cái hộp. |
If we are to continue living in cities, we'll have to stop stripping nature bare with no thought for tomorrow. Nếu chúng ta tiếp tục sống trong những thành phố. chúng ta sẽ phải ngừng việc bóc lột thiên nhiên mà không nghĩ đến ngày mai. |
They were all stripped of their titles, but were awarded tax-free property in Beijing, where they settled. Tất cả đều bị phế hết tước vị nhưng vẫn được cho phép ở lại Bắc Kinh và được miễn thuế. |
A 4,200 ft (1,280 m) tarmac runway was opened in 1952 and the grass strips were closed. Một đường băng dài 4.200 ft (1.280 m) được mở vào năm 1952 và những đường băng cỏ đã được đóng. |
It's quite possible he has a job in solitude or one that he feels strips him of his identity. Rất có thể hắn có công việc ở nơi vắng vẻ hay công việc mà hắn cảm thấy tước đoạt hắn khỏi nhân dạng hắn. |
In January and February 2009, there was a series of two air strikes in Sudan and one in the Red Sea allegedly conducted by Israel against a convoy of 17 trucks containing Iranian arms, possibly Fajr-3 artillery rockets, being smuggled to the Gaza Strip through Sudan. Trong tháng 1 và 2 năm 2009, có một loạt các vụ không kích vào Sudan và một tại Biển Đỏ, do Israel tiến hành nhắm vào các võ khí của Iran được đưa lén vào Dải Gaza băng qua Sudan. |
Flew it 8,000 miles on two engines and tried to set it down on the old strip outside of Manchester. Bay 8,000 dặm bằng 2 cái máy bay và cố gắng hạ nó xuống ở một khu cổ bên ngoài Manchester. |
While there are plenty of large signs, flashing lights, and rumble strips alerting motorists to this turn, there have still been a large number of crashes resulting from inattentive motorists. Mặc dù có nhiều biển dấu lớn, đèn chớp, và dải rung cảnh báo người lái xe về khúc cong này nhưng vẫn có nhiều vụ tai nạn xảy ra do người lái xe bất cẩn. |
You're all hereby stripped of formal rank and dishonorably discharged. Và tất cả các anh chính thức bị tước quân tịch. Và bị sa thải ra khỏi quân đội. |
... and the most recent bombing of the Snake Eyes strip club. ... Cũng như Vụ nổ bom gần đây tại Vũ trường Snake Eyes. |
The Jeeps were stripped down and altered locally: metal roofs were added for shade; and the vehicles decorated in vibrant colours with chrome-plated ornaments on the sides and hood. Các xe jeep đã bị tháo dỡ và thay đổi tại chỗ: mái xe bằng kim loại đã được thêm vào để che nắng; và những chiếc xe được trang trí với các màu sắc sống động với đồ trang trí mạ crôm ở hai bên và nắp ca-pô. |
The proportions of the light and dark strips were determined by studies of shadow-sunlight intervals based on firing time, trajectory, orbit, and inclination. Tỷ lệ của các dải sáng và tối được xác định bởi các nghiên cứu về khoảng thời gian ánh sáng mặt trời dựa trên thời gian bắn, quỹ đạo, tầm hoạt động và độ nghiêng. |
27 And it came to pass that the king sent a aproclamation throughout all the land, amongst all his people who were in all his land, who were in all the regions round about, which was bordering even to the sea, on the east and on the bwest, and which was divided from the land of cZarahemla by a narrow strip of wilderness, which ran from the sea east even to the sea west, and round about on the borders of the seashore, and the borders of the wilderness which was on the north by the land of Zarahemla, through the borders of dManti, by the head of the eriver Sidon, running from the east towards the west—and thus were the Lamanites and the Nephites divided. 27 Và chuyện rằng, vua gởi một ahịch truyền khắp xứ, cho tất cả mọi người dân của ông đang sống trên khắp xứ của ông, những người đang sống trên khắp các vùng quanh đó, xứ này giáp ranh với biển, về phía đông và về phía tây, bị chia cách xứ bGia Ra Hem La bởi một dải đất hoang dã hẹp, mà dải đất này chạy dài từ biển phía đông qua biển phía tây, cùng những vùng nằm quanh bờ biển và các vùng ranh giới của vùng hoang dã nằm về hướng bắc bên cạnh xứ Gia Ra Hem La, xuyên qua các ranh giới của xứ Man Ti, cạnh đầu sông Si Đôn, chạy dài từ đông sang tây—và hai sắc dân Nê Phi và La Man bị chia cách ra như vậy đó. |
11 Judah seems like a mere strip of coastland when compared with the powers of Egypt and Ethiopia. 11 Giu-đa chỉ như dải đất gần biển so với các cường quốc Ê-díp-tô và Ê-thi-ô-bi. |
Jones first lost his status as UFC champion in 2015 when the UFC stripped his title and suspended him after he was arrested on felony hit-and-run charges. Jones lần đầu tiên đánh mất vị thế của mình với tư cách là nhà vô địch UFC vào năm 2015 khi UFC tước đoạt danh hiệu của mình và đình chỉ anh ta sau khi anh ta bị bắt vì tội tấn công trọng tội. |
Now, stripped of its former glory and covered by layers of earth, it has been reduced to a mound, or tell. Hiện nay, bị tước mất sự vinh quang trước đây và bị phủ kín bởi nhiều lớp đất, thành này chỉ còn là một ụ đất. |
They eventually relented but insisted on having a female officer strip-search De Souza. Cuối cùng họ cũng mủi lòng nhưng khăng khăng đòi có một nữ sĩ quan lột đồ De Souza. |
"Lisa Rinna Strips Down to Her Birthday Suit for Naked Selfie". Bà từng thừa nhận đã phẫu thuật thẩm mỹ, tiêm botox. ^ “Lisa Rinna Strips Down to Her Birthday Suit for Naked Selfie”. |
And the strip club ain't no home office! Và câu lạc bộ thoát y đéo phải văn phòng đâu con! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stripped trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới stripped
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.