mágkona trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mágkona trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mágkona trong Tiếng Iceland.
Từ mágkona trong Tiếng Iceland có các nghĩa là chị chồng, chị dâu, em chồng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mágkona
chị chồngnoun |
chị dâunoun Þegar bróðir hans og mágkona sáu að hann var hættur að neyta fíkniefna ákváðu þau að kynna sér Biblíuna. Thấy em mình bỏ được nghiện ngập đã thúc đẩy anh trai và chị dâu của thanh niên đó bắt đầu học Kinh Thánh. |
em chồngnoun |
Xem thêm ví dụ
Nokkrum mánuðum síðar dó mágkona hennar. Vài tháng sau, vợ của em trai chị qua đời. |
Á svoleiðis kvenmaður að verða mágkona frænda míns? Đứa con gái như thế lại là em vợ của cháu trai tôi sao? |
Mágkona mín lét barniđ sitt sjúga puttann og ūađ kom marblettur... Sau lớp áo màu tím ấy đã để lộ ra những bé cưng đấy sau lớp bikini đó đấy |
Þegar bróðir hans og mágkona sáu að hann var hættur að neyta fíkniefna ákváðu þau að kynna sér Biblíuna. Thấy em mình bỏ được nghiện ngập đã thúc đẩy anh trai và chị dâu của thanh niên đó bắt đầu học Kinh Thánh. |
Brķđir hans, mágkona og börnin ūeirra Robbie yngri, Martha, Ed, Rose og Peter, voru líka veik. ... Robbie Jr., Martha, Ed, Rose và Peter, cũng sống trong khu ô nhiễm. |
HVERNIG BIBLÍAN BREYTTI LÍFI MÍNU: Mágkona mín, Editha, er vottur Jehóva og lagði til að við Benjamin kynntum okkur Biblíuna með hjálp vottanna. CÁCH KINH THÁNH THAY ĐỔI ĐỜI SỐNG: Chị chồng tôi, tên Editha, là một Nhân Chứng Giê-hô-va. Chị ấy khuyên vợ chồng tôi tìm hiểu Kinh Thánh với Nhân Chứng. |
Ūetta er Tiffany mágkona mín. Pat, em vợ tôi Tiffany. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mágkona trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.