클락션 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 클락션 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 클락션 trong Tiếng Hàn.

Từ 클락션 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là râu, sừng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 클락션

râu

noun

sừng

noun

Xem thêm ví dụ

노출당 eCPM이 최소 값을 충족하지 않으면 AdMob 네트워크에서 광고 요청이 처리되지 않고 평소처럼 미디에이이 계속 진행됩니다.
Nếu eCPM mỗi lần hiển thị không đáp ứng giá trị sàn, yêu cầu sẽ không được Mạng AdMob thực hiện và dàn xếp sẽ tiếp tục như bình thường.
미디에이 [그러고 나서] 미디에이 예상 CPM
Dàn xếp [và sau đó] CPM ước tính trong dàn xếp
기존 미디에이 보고서를 다운로드하는 방법은 다음과 같습니다.
Để tải các báo cáo dàn xếp cũ của bạn xuống, hãy thực hiện theo các bước sau:
미디에이 체인에서 네트워크 A, 네트워크 B, 네트워크 C에 전송된 단일 요청은 1회만 집계됩니다.
Một yêu cầu được gửi đến Mạng A, Mạng B và Mạng C trong chuỗi dàn xếp sẽ chỉ được tính 1 lần.
후에 캐나다 다큐멘터리 프로그램인 더 콜포레이에서 감옥에 간다는 그 말이 무슨 말이었는지 질문을 받았을때 저는 절도는 범죄라고 얘기했습니다.
Sau đó khi được hỏi trong một bộ phim tài liệu Canada, "The Corporation" (Tập đoàn), giải thích vì sao vừa nãy tôi nói "đi tù", tôi đã cho rằng cướp bóc là một tội ác.
광고 네트워크를 최적화하면 AdMob이 미디에이 체인에서 광고 네트워크의 배치를 관리하게 됩니다.
Khi bạn chọn tối ưu hóa mạng quảng cáo, bạn sẽ cho phép AdMob quản lý vị trí của mạng quảng cáo trong chuỗi hòa giải.
의 어머니가 무척이나 걱정하고 계십니다
Gia đình cậu ấy sẽ rất biết ơn.
AdMob에서 미디에이을 설정한 후 Google Developers 가이드(Android, iOS)를 사용하여 앱에 미디에이을 구현할 수 있습니다.
Sau khi đã thiết lập hòa giải trong AdMob, bạn có thể sử dụng hướng dẫn của Google Developers (Android, iOS) để thực hiện hòa giải trong ứng dụng của bạn.
공개 입찰에 참여하려면 공개 입찰 광고 소스가 포함된 미디에이 그룹에 광고 요청을 보내야 하며 해당 광고 소스는 광고 단위에 대한 입찰에 참여할 수 있어야 합니다.
Để yêu cầu quảng cáo đủ điều kiện tham gia phiên đấu giá Đặt giá thầu mở, bạn phải gửi yêu cầu quảng cáo đến nhóm dàn xếp có chứa các nguồn quảng cáo Đặt giá thầu mở và các nguồn quảng cáo đó phải có đủ điều kiện tham gia phiên đấu giá cho đơn vị quảng cáo đó.
필터를 사용하여 미디에이 그룹 표를 정렬할 수 있습니다.
Bạn có thể sử dụng bộ lọc để sắp xếp bảng các nhóm dàn xếp.
클락은 그를 폼피라고 불렀죠.
Clark gọi em là Pompy.
예: 미디에이 스택에서 네트워크 A, 네트워크 B, 네트워크 C에 전송된 단일 요청은 1회만 집계됩니다.
Ví dụ: Một yêu cầu được gửi đến Mạng A, Mạng B và Mạng C trong ngăn xếp dàn xếp sẽ chỉ được tính 1 lần
AdMob에서 특정 광고를 폭포식 구조 미디에이의 다른 광고 소스보다 더 높은 CPM으로 게재할 수 있는 경우 광고 게재 요청이 처리됩니다.
AdMob sẽ thực hiện yêu cầu nếu có thể phân phát quảng cáo ở mức CPM lớn hơn so với các nguồn quảng cáo khác trong chuỗi dàn xếp kiểu thác nước.
미디에이 그룹 페이지를 찾으려면 AdMob 계정에 로그인하고 사이드바에서 미디에이을 클릭하세요.
Để tìm trang nhóm hòa giải, hãy đăng nhập vào tài khoản AdMob của bạn và nhấp vào Hòa giải trong thanh bên.
기존 AdMob에서 수익이 발생했을 수 있는 앱은 미디에이할 광고 단위 ID 및 기존 미디에이 ID를 식별하기 위해 기존 게시자 ID를 사용했습니다.
Các ứng dụng bạn có thể đã kiếm tiền trong AdMob cũ sử dụng ID nhà xuất bản cũ để xác định đơn vị quảng cáo và ID hòa giải cũ cho hòa giải.
예. 같은 미디에이 그룹의 광고 네트워크에 걸쳐 최적화, 수동 eCPM, AdMob 네트워크 최소값의 여러 조합을 사용할 수 있습니다.
Có, bạn có thể sử dụng các kết hợp tối ưu hóa khác nhau, eCPM thủ công và các sàn Mạng AdMob trên các mạng quảng cáo trong cùng một nhóm hòa giải.
즉, 새 탐색 구조, 광고 단위 만들기, 대시보드, 미디에이 등 AdMob Beta의 모든 기능은 앱을 중심으로 합니다.
Điều này có nghĩa là tất cả mọi thứ trong AdMob Beta xoay quanh các ứng dụng của bạn, bao gồm cấu trúc điều hướng mới, tạo đơn vị quảng cáo, trang tổng quan và hòa giải.
지금 여러분은 크리스 클락이 0.2 마일 떨어진 곳에서 혹고래를 녹음한 소리를 듣고 계십니다.
Bạn đang nghe bản thu của Chris Clark, cách 1 con cá voi lưng gù 0.2 dặm ( 330km).
발티모어에서 온 마린 알솝이 지휘했고 패툴라 클락이 노래를 불렀고 저는 여성의 역사에 대해 강연했어요.
Tôi thích tìm những truyện truyền cảm hứng từ quá khứ và kể lại chúng.
Exchange 입찰에만 적용되며 미디에이에는 적용되지 않습니다.
Chỉ áp dụng cho Đấu thầu trao đổi chứ không áp dụng cho dàn xếp.
우리는 온라인 자료집을 만들어 누구든지 볼 수 있고, 내려 받거나 혹은 자신의 애니매이을 제공할 수 있도록 했습니다.
Chúng tôi cũng đang xây dựng cơ sở dữ liệu trực tuyến cho phép mọi người xem, tải xuống và đóng góp đoạn hoạt hình của mình.
앱의 기존 게시자 및 미디에이 ID를 새 광고 단위 ID로 업데이트하려면 다음 단계를 따르세요.
Cách cập nhật ID hòa giải và nhà xuất bản cũ trong ứng dụng của bạn thành ID đơn vị quảng cáo mới:
네, 여기서는 로봇이 로컬 네비게이을 수행하고 있는 것을 보여주고 있는데요.
Nó đang tự định hướng khu vực xung quanh.
개인 맞춤이 아닌 광고가 게시자 컨트롤을 통해 게재되거나 태그에서 개인 맞춤이 아닌 광고 신호가 전달되는 경우, 공개 입찰 및 모바일 앱용 미디에이을 사용하는 수익 그룹과 관련하여 다음 상황이 발생합니다.
Khi phân phát quảng cáo không cá nhân hóa bằng các tùy chọn kiểm soát của nhà xuất bản hoặc tín hiệu quảng cáo không cá nhân hóa được chuyển vào thẻ, những điều sau đây sẽ xảy ra đối với nhóm lợi nhuận có sử dụng tính năng Đặt giá thầu mở và dàn xếp cho ứng dụng dành cho thiết bị di động:
이건 GPS를 사용합니다. GPS라면 자동차 네비게이으로 익숙하실텐데요. 이런 얘기는 아마 처음 들어보실 껍니다. 미국의 GPS 시스템이 있구요. 러시아 GPS 시스템도 있구요. 또 다른 새 GPS 시스템이 있는데 유럽제구요. 갈릴레오라고 불립니다.
Nó tận dụng hệ thống định vị GPS- bạn đã biết GPS trên điện thoại rồi- nhưng có lẽ bạn chưa quen với việc có một hệ thống GPS của Mĩ, một hệ thống GPS của Nga, và có một hệ thống GPS mới dự kiến đưa vào Châu Âu, tên là Galileo.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 클락션 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.