jellybean trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jellybean trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jellybean trong Tiếng Anh.
Từ jellybean trong Tiếng Anh có nghĩa là táo tàu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ jellybean
táo tàu
|
Xem thêm ví dụ
The simplest example of this is if you ask a group of people to do something like guess how many jellybeans are in a jar. Ví dụ đơn giản nhất cho điều này là, nếu yêu cầu một nhóm người làm một việc, như đoán xem có bao nhiêu viên kẹo dẻo trong cái lọ. |
Madonna moved in with boyfriend John "Jellybean" Benitez, asking his help for finishing the album's production. Madonna dọn đến cùng bạn trai John "Jellybean" Benitez, nhờ giúp đỡ hoàn thiện sản xuất album. |
Written by Curtis Hudson and Lisa Stevens of Pure Energy, the track was offered to Madonna by her producer John "Jellybean" Benitez when she was looking for a potential hit track to include in her debut album. Được sáng tác bởi Curtis Hudson và Lisa Stevens của Pure Energy, ca khúc được nhà sản xuất của Madonna John "Jellybean" Benitez giao cho cô thể hiện khi nữ ca sĩ đang tìm kiếm một bản hit tiềm năng cho album đầu tay của cô. |
The Jellybean 4.1.2 update for the Samsung Galaxy S Advance was released by Samsung, beginning with the Russian firmware on 7 January 2013 and by now many other regions too got the update with only a few of them still remaining. Bản cập nhật lên Jellybean 4.1.2 cho Samsung Galaxy S Advance được phát hành bởi Samsung, bắt đầu với thị trường Nga vào ngày 7 tháng 1 năm 2013 và sau đó là các thị trường khác ngoại trừ vài thị trường. |
The song was written solely by Madonna, while the production was handled by John "Jellybean" Benitez at her request. Đây là nhạc phẩm cuối cùng do Madonna tự sáng tác, sau đó được sản xuất bởi John "Jellybean" Benitez theo yêu cầu của cô. |
Samsung Ativ S Samsung Ativ Odyssey Samsung Ativ SE Samsung ATIV S Neo Samsung Ativ Tab (Windows RT) Samsung Ativ Tab 5 (Smart PC) (Windows 8) Samsung Ativ Tab 7 (Smart PC Pro) (Windows 8) Samsung Ativ Tab 3 (Windows 8) Samsung Ativ Q (Windows 8 and Android 4.2.2 Jellybean) Samsung Ativ Book 2 Samsung Ativ Book 4 370 Samsung Ativ Book 4 510 Samsung Ativ Book 5 Samsung Ativ Book 6 Samsung Ativ Book 7 Samsung Ativ Book 8 Samsung Ativ Book 9 Plus (Black) (Windows 8) Samsung Ativ Book 9 Lite (White) (Windows 8/ Pro) Samsung Ativ One 3 Samsung Ativ One 5 Samsung Ativ One 7 Samsung Ativ One 7 Curved Omnia, brand used for a family of Windows Mobile and Windows Phone 7 devices. Samsung Ativ S Samsung Ativ Odyssey Samsung Ativ Tab (Windows RT) Samsung Ativ Tab 5 (Smart PC) (Windows 8) Samsung Ativ Tab 7 (Smart PC Pro) (Windows 8) Samsung Ativ Tab 3 (Windows 8) Samsung Ativ Q (Windows 8 và Android 4.2.2 Jellybean) Samsung Ativ Book 2 Samsung Ativ Book 4 370 Samsung Ativ Book 4 510 Samsung Ativ Book 5 Samsung Ativ Book 6 Samsung Ativ Book 7 Samsung Ativ Book 8 Samsung Ativ Book 9 Plus (Đen) (Windows 8) Samsung Ativ Book 9 Lite (Trắng) (Windows 8/RT/8 Pro) Samsung Ativ One 3 Samsung Ativ One 5 Samsung Ativ One 7 Omnia, thương hiệu sử dụng cho gia đình thiết bị Windows Mobile và Windows Phone 7. |
So this was Prozac, this was Zoloft, this was a black jellybean and this was muscle relaxant, all of which were the medications that the impatient was taking. Đây là Prozac, đây là Zoloft, đây là viên sữa ong chúa, đây là thuốc giãn cơ, đó là tất cả những thuốc mà bệnh nhân đang dùng. |
The song was remixed by Shep Pettibone, with additional mixing done by John "Jellybean" Benitez. "Spotlight" được phối lại bởi Shep Pettibone, với sự tham gia hỗ trợ từ John "Jellybean" Benitez. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jellybean trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới jellybean
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.