ベトナム語のvô dụngはどういう意味ですか?

ベトナム語のvô dụngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvô dụngの使用方法について説明しています。

ベトナム語vô dụngという単語は,無用, 無駄, 下らない, 役に立たない, 不必要を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語vô dụngの意味

無用

(useless)

無駄

(useless)

下らない

(useless)

役に立たない

(dud)

不必要

(useless)

その他の例を見る

Ê-li cảm thấy mình vô dụng như họ.
これで十分です!」 と叫んだのも無理はありません。
(Nó sẽ rơi ra từng mảnh và làm cho cái bánh xe trở nên vô dụng.)
バラバラになってしまい,車輪の用を成さなくなる。)
Lần nữa, cảm giác vô dụng lại xâm chiếm tâm hồn.
またもや,自分は役立たずだという気持ちに襲われました。
Chúng ta không biết được và suy đoán về điều này thì vô dụng.
それはわたしたちには分かりませんし,推測するのは無駄なことです。(
Một tên cực kỳ vô dụng.
図体 の 大きな うすのろ よ
Vâng, bằng việc nhận ra sự vô dụng của bản thân,
それは ご自身の「つまらなさ」を 意識することです
Nghe này, bố... bố thấy mình cực kỳ vô dụng trong đây.
ここ じゃ お前 に 何 も し て やれ な い...
vô dụng
使え な い ん だ!
Bạn gái nghĩ bạn là một thằng vô dụng?
ガール フレンド は 君 が ひど い 敗者 だ と 思 っ て る か ?
Nhưng những sách ấy tỏ ra thật vô dụng”.
それでも賢人たちは無力であった」。
Có phải em có lỗi khi đã gọi cô ta là một con bò vô dụng?
彼女 を 役立 た ず の 牛 と 呼 ん で も い い?
Sự thay đổi quá lớn khiến tôi cảm thấy vô dụng.
あまりにも大きな変化だったので,自分は役立たずだと考えてしまいました。
vô dụng: Ds: “ giá trị”.
何の役にも立たない: 字義,「役に立たない」,「価値のない」。
(Cười) (Vỗ tay) Nó là một khả năng hoàn toàn vô dụng.
(笑) (拍手) 考えてみたら 完全に無用な能力です
vô dụng.
頓馬 は 血 だ らけ で す
Tốn kém, công phu, nhưng vô dụng
高価で手が込んでいるが,無益
Không có một mạch máu, cơ bắp, hay phần nào trong cơ thể là vô dụng.
一本の血管も,一筋の筋肉も,他のどんな肢体も,無用のものはありません。
Cha của nó cũng là tên vô dụng.
彼 の 父 も うすのろ だっ た
Tôi cảm thấy vô dụng và chỉ nghĩ đến sự chết”.
自分が役に立たない者に思えて,死ぬことしか考えられませんでした」。
Không phải là robot vô dụng và người ta có thể tạo được robot.
ロボットも役に立たなくもなくて、つくる技術はあるけど
Nó ăn mòn mão trụ và dần dần có thể làm mão trụ trở nên vô dụng.
腐食性があるため,かぶとは徐々に使いものにならなくなります。
Nhưng một số người dường như lúc nào cũng phải chiến đấu với cảm nghĩ mình vô dụng.
しかし,自分は無価値な人間だという気持ちと絶えず闘っている人たちもいます。
Anh và cỗ máy vô dụng chết tiệt.
君 の 役 に 立 た な い 機械 を 非難しろ
(thông tin học hỏi “vô dụng” nơi Lu 17:10, nwtsty)
nwtsty ルカ 17:10 注釈「何の役にも立たない」)
Không ai nên cảm thấy mình vô dụng.
自分はいなくても構わない,と思わないでください。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語vô dụngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。