ベトナム語
ベトナム語のtiếng ngaはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiếng ngaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiếng ngaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiếng ngaという単語は,ロシア語, ロシア語, ロシアご, roshia-go, ロシア語, 露語, ロシヤ語, 露西亜語を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiếng ngaの意味
ロシア語proper Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga. ええ あなた が ロシア 語 を 話せ る なら |
ロシア語proper và người Nga nghe câu chuyện tiếng Nga, ロシア語の話を ロシア語の聞き手に話しをすると |
ロシアご, roshia-goproper |
ロシア語noun (東スラヴ諸語に属する言語で、主にロシア及び旧ソビエト連邦で話されている。) Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga. ええ あなた が ロシア 語 を 話せ る なら |
露語proper |
ロシヤ語noun (東スラヴ諸語に属する言語で、主にロシア及び旧ソビエト連邦で話されている。) |
露西亜語noun (東スラヴ諸語に属する言語で、主にロシア及び旧ソビエト連邦で話されている。) |
その他の例を見る
Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga. わたしはロシア語会衆で奉仕する特権をいただきました。 |
Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga. ええ あなた が ロシア 語 を 話せ る なら |
Jack, em không biết tiếng Nga. ジャック 私 は ロシア 語 話せ な い の よ |
Tu viện trưởng Makarios, cuốn Kinh-thánh mới bằng tiếng Nga mang tên ông 新しいロシア語訳聖書にその名を付されたマカリー掌院 |
Nghe bài hát bằng tiếng Nga ロシア語で歌唱。 |
Mình có thể giải thích Kinh Thánh cho người nói tiếng Nga, Pháp và Moldova”.—Oleg ロシア語,フランス語,モルドバ語を話す人に聖書の内容を説明できるんです。” ― オレグ |
Great Soviet Encyclopedia (bằng tiếng Nga) 8. Great Soviet Encyclopedia(ソビエト大百科事典) |
Hơn một phần ba số tạp chí in ở Đức là tiếng Nga. ドイツで生産された雑誌の3分の1余りは,ロシアの野外で用いるためのものです。 |
Trong Trung tâm sinh viên không chỉ học tiếng Nga mà còn văn học Nga và lịch sử. センターでは、学生はロシア語だけではなく、ロシア文学や歴史を学ぶことが出来る。 |
Người khiếm thính thì dùng một ngôn ngữ khác nữa là tiếng Nga ký hiệu. わたしたちエホバの証人の間のろう者たちは,ロシア手話という,さらに別の言語を用いています。 |
Anh bạn, bạn nói được tiếng Nga? ロシア 語 を 話 す の か ? |
Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi được bổ nhiệm đến Latvia, nơi có nhiều người nói tiếng Nga. 卒業後,ロシア語を話す人が多いラトビアという国へ遣わされました。 |
Ngày nọ, tại quầy bán sách, lần đầu tiên vợ chồng tôi thấy cuốn Kinh Thánh tiếng Nga. ある日,ウガンダの本屋で妻と共に初めてロシア語の聖書を目にしました。 |
Chú không nhận ra là cháu học tiếng Nga tại đại học, Oliver. 大学 で ロシア 語 を と っ て る と は 知 ら な かっ た オリバー |
Lúc ấy, cả nước có bảy hội thánh tiếng Kyrgyzstan và hơn 30 hội thánh tiếng Nga. 当時,国内にはロシア語の会衆が30以上ありましたが,キルギス語の会衆は七つでした。 |
Một nhóm những Nhân Chứng nói tiếng Nga đầy vui mừng ở Haifa. ロシア語を話すハイファの幸福そうな証人たち。 |
Có tiếng Ác-mê-ni, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Ý. アルメニア語、ロシア語、 フランス語、英語、イタリア語など |
Sự thất lạc bản hiệu đính tiếng Latvia và bản dịch tiếng Nga là một mất mát to lớn. ラトビア語聖書の改訂版とロシア語聖書の原稿が失われたのは大きな痛手でした。 |
Khi mới bảy tuổi, ông có thể dịch những câu văn ngắn từ tiếng Nga sang tiếng La-tinh. 彼はまだ7歳のいとけない子供のころ,ロシア語の短文をラテン語に翻訳できました。 |
Năm 1699, ông viết rằng ông đang thực hiện một ước vọng khác, đó là dịch Kinh Thánh sang tiếng Nga. 1699年には,もう一つの願いを達成しつつあると書いています。 その願いとは,聖書をロシア語に翻訳することです。 |
Ở nước này có khoảng 170 dân tộc và nhóm sắc tộc sinh sống, họ có ngôn ngữ chung là tiếng Nga. この国では,170ほどの民族がロシア語という共通の話し言葉を使っています。 |
"Người đó đã nói gì thế?" "Anh ta hoàn toàn mù tiếng Nga cho nên tôi mắng anh ta bằng tiếng Nga." 「その人なんて言ってたんスか?」「露語が全く通じなかったので露語でなじってやった」 |
Một hôm ở siêu thị, cô Ella nghe lỏm được cuộc đối thoại của một gia đình nói tiếng Nga mới nhập cư. ある日スーパーマーケットでエラは,移住して間もない,ロシア語を話す家族の会話を耳にしました。 |
Tuy nhiên, hội nghị tôn giáo từ chối không cho phép ông dịch Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Nga. しかし宗務院はヘブライ語聖書をロシア語に翻訳する許可を彼に与えようとはしませんでした。 |
Các ấn bản của bộ ba quyển thánh thư tổng hợp bằng tiếng Croatia, tiếng Nga và tiếng Iceland cũng có sẵn gần đây. クロアチア語,ロシア語,アイスランド語の合本の印刷版も最近入手可能になった。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiếng ngaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。