ベトナム語
ベトナム語のngược lạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のngược lạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngược lạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngược lạiという単語は,反する, 反対, 逆を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngược lạiの意味
反するverb Đang có sức ép chống lại tôi và buộc tôi rời khỏi Nhật ngược lại với ý nguyện của mình. 私には圧力がかかっており、意に反して日本を離れることを余儀なくされています。 |
反対noun Một người nào đó sẽ làm ngược lại như thế nào? どのように反対のことを行おうとしているでしょうか。 |
逆noun Giữa tháng 11 đến tháng 3, gió đổi hướng ngược lại, thuận lợi cho việc trở về. 11月から3月にかけては風の向きが逆になるので,船が帰路に就くのに好都合です。 |
その他の例を見る
Thiên đường là nơi hoàn toàn ngược lại. 楽園とはまったく逆のもので |
Tuy nhiên, giáo hoàng Benedict XII nói ngược lại người đi trước ông. しかし,教皇ベネディクトゥス12世は前任者の考えに反論しました。 |
Ngược lại, phần đông nhân loại quan tâm tìm kiếm những điều thế tục. 一方,人類の大多数は,世俗的な事柄を求めることに関心があります。 |
Vào thời Ê-sai, dân Y-sơ-ra-ên và Giu-đa hoàn toàn làm ngược lại. イザヤの時代に,イスラエルとユダは,それとは正反対なことを行ないます。 |
b) Tại một nước, sự tuyên truyền dối trá có tác dụng ngược lại như thế nào? ロ)ある国で,偽りの宣伝はどのように逆効果になりましたか。 |
Trái lại, hành động ngược lại lời hướng dẫn của Đức Chúa Trời thì rước lấy tai họa. 逆に,神の導きに反した行動をするなら,災いを招くことになります。 |
Ngược lại, Ngài ghét những thói nết ấy. それどころか,神はそれらの特質を憎んでおられます。( |
Ngược lại, những người viết Kinh-thánh bày tỏ tính thẳng thắn hiếm có. それと比べ,聖書の筆者たちは,まれなほどの率直さを示しています。 |
Ngược lại, nếu nhân vật chính "chết" thì người chơi thua. 主人公が「死亡」するとゲームオーバーとなる。 |
Ngược lại, tôn giáo thật thì hợp nhất. それに反して真の宗教は一致します。 |
Em hoàn toàn ngược lại với anh. だ って 君 は 僕 と 正 反対 だ から いろんな 事 を し て 友達 が い て... |
Ma-quỉ nói ngược lại điều Đức Chúa Trời đã phán với A-đam. 悪魔は,神がアダムに述べた事柄を否定しました。 |
Ngược lại, tín đồ đấng Christ nên có lối sống “chớ tham tiền” (Hê-bơ-rơ 13:5). ヘブライ 13:5)もちろん,クリスチャン同士で商行為をしたり一緒に事業を始めたりすることはできます。 |
Những con trưởng thành có thể nhận ra những con non; và ngược lại. 成体が幼体を 幼体が成体を 見分けられるようにするためです |
Ngược lại giả sử G không có chu trình đơn vô hướng độ dài lẻ. Hに関しては早い上にスタミナが無いらしい。 |
Ngược lại, ngài biết Ma-thê là người có lòng tin kính sâu xa. それどころか,マルタが敬虔な思いの深い女性であることをイエスはご存じでした。 |
Gọi việc đó là xây dựng lại lòng tin, theo tôi, sẽ tạo ra phản ứng ngược lại. 信頼の再構築を 課題に設定すると これまた逆戻りです |
Yabo (Dã mộ): thô dã, ngược lại với iki. 星川 陽慈(ほしかわ ようじ) 2巻より登場。 |
Ngược lại, nếu khăng khăng làm việc đó, người ấy sẽ phải nhận ra mình sai lầm. 強行するなら,自分の間違いを認める羽目になります。 |
Nhưng nếu ngược lại, họ không đáng tin, thì chúng ta không nên tin. でも反対に 頼りない人は 信頼に足るとはいえません |
Khai thác thì ngược lại. 深化とはその反対の概念です |
Tôi không còn là gánh nặng cho gia đình nữa, ngược lại tôi có thể giúp đỡ họ. 伝道の書 12:13)そして,自分の家族からだまし取るのではなく,いわば返し,与えています。 |
Bằng chứng cho thấy là chúng sẽ dẫn đến điều ngược lại đối với các nước thế gian. 証拠からすれば,この世界の諸国家にとってはまさに反対の事態につながります。 |
Ngược lại, chúng ta tin cậy nơi lời khuyên của Kinh Thánh. むしろ,確信をもって聖書の助言に頼ります。 |
Tại sao cô lại làm ngược lại những gì mình nói chứ? 彼の発言を見逃せるとは どういうことなのか |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngược lạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。