ベトナム語
ベトナム語のgiám thịはどういう意味ですか?
ベトナム語のgiám thịという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのgiám thịの使用方法について説明しています。
ベトナム語のgiám thịという単語は,点検する, チェックする, 調べる, 見る, 対照実験をするを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語giám thịの意味
点検する(inspect) |
チェックする(inspect) |
調べる(inspect) |
見る(check) |
対照実験をする(verify) |
その他の例を見る
Mời giám thị công tác cho biết sắp đặt về các buổi nhóm họp rao giảng trong tháng 8. 8月の野外奉仕のための集まりに関して,会衆の取り決めを奉仕監督に述べてもらう。 |
Bài giảng do giám thị công tác phụ trách. 奉仕監督による話。 昨奉仕年度の会衆の活動を振り返る。 |
Do đó đã có nhiều hội-thánh mới được thành lập và nhiều giám-thị được bổ-nhiệm. その結果,新しい会衆が幾つも形成され,監督たちが任命されました。 |
Còn những người khác làm giáo sĩ hoặc giám thị lưu động. さらには,宣教者や旅行する監督として奉仕している人もいます。 |
Tôi được bổ nhiệm làm giám thị chi nhánh ở đó bắt đầu từ ngày 1-1-1953. こうして,1953年1月1日付で,その支部の監督として奉仕するよう任命されました。 |
(Đoạn 14-30) Do anh giám thị công tác phụ trách. 14‐30節)奉仕監督が扱う。 |
Ai muốn báp têm nên nói với anh giám thị chủ tọa càng sớm càng tốt. バプテスマを希望する人は,できるだけ早く主宰監督に申し出てください。 |
Hình dưới: Một giám thị vòng quanh nói bài giảng tại một hội thánh ở Uganda. 使徒 15:30‐32)下: 巡回監督がウガンダで会衆に話をする。 |
282 Lời chỉ dẫn cho giám thị trường thánh chức 282 学校の監督のための指針 |
3 Một anh giám thị lưu động cùng đi phát hành tạp chí với cả một gia đình nọ. 3 ひとりの旅行する監督は,ある家族の全員と雑誌活動で一緒に奉仕しました。 |
Mới đầu, tôi vừa làm giám thị vòng quanh vừa làm giám thị chi nhánh. 島々をくまなく巡ることにより,そこに住む兄弟たちと親しい関係を築くことができました。 |
Vào năm 1961, tôi được bổ nhiệm làm giám thị địa hạt. 1961年に私は地域監督としての割り当てを受けました。 |
Anh giám thị trường sắp xếp kỹ cho chương trình trường học. 学校の監督は熟慮のうえ学校の予定を作ります。 |
12 Giám thị phải là người nề nếp. 12 会衆を監督する男子には,適度な秩序正しさが求められます。 |
(b) Tại sao bổ nhiệm giám thị và tôi tớ thánh chức theo thể thức thần quyền? ロ)監督と奉仕の僕の任命はなぜ神権的と言えますか。 |
Giám thị công tác nói bài giảng. 奉仕監督による話。 |
Bài giảng do anh giám thị trường học phụ trách. 学校の監督による話。「 |
Năm 1959, lần đầu tiên Trường thánh chức Nước Trời dành cho các giám thị được tổ chức. 1959年に,監督たちのための最初の王国宣教学校が開かれました。「 |
4 Một nam tín đồ không tự động trở thành giám thị. 4 クリスチャン男子は,自動的に監督になるわけではありません。 |
Giám thị lưu động—Sự ban cho của Đức Chúa Trời 旅行する監督 ― 人々の賜物 |
16 Giám thị lưu động cố gắng khích lệ người khác. 16 旅行する監督は人を励ますように努めます。 |
Công-vụ 20:28 nói gì về sự bổ nhiệm giám thị đạo Đấng Christ? あなた方自身と群れのすべてに注意を払いなさい。 |
(Công 28:15) Tương tự, anh chị cũng có thể khích lệ giám thị vòng quanh. 使徒 28:15)あなたも同じように巡回監督を勇気づけ,励ますことができます。 |
28 Anh giám thị trường học không nên thái quá khi cho lời khuyên về cách phát âm sai. 28 まちがった発音に対する助言は,度を過ぎるものであってはなりません。 |
Giám thị cần đảm bảo luôn có đủ khu vực. ルカ 10:1‐16)監督は奉仕区域がいつでも十分あるようにしなければなりません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のgiám thịの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。