ベトナム語
ベトナム語のcũ kĩはどういう意味ですか?
ベトナム語のcũ kĩという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcũ kĩの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcũ kĩという単語は,陳腐, 古い, 旧式, 大時代, 古くさいを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cũ kĩの意味
陳腐
|
古い
|
旧式
|
大時代
|
古くさい
|
その他の例を見る
Nhiều cái trong số chúng đã cũ kĩ, như chiếc này ở Port Moresby. Nhiều cái thì hỏng hóc và không có ở vùng cao nguyên, nơi rất cần chúng. このポートモレスビーの冷蔵庫のように 古かったり 壊れていたり 必要としている高地になかったりします |
Và lần đầu tiên nhìn thấy nó khi tôi leo lên đường ray cũ kĩ đó, tôi đã say nắng y như cách bạn say nắng một con người, đúng như vậy. 初めてそこを見た時 あの古い高架橋を登った時 心から 私はこの場所と恋に落ちました あたかも誰かと恋に落ちるように 私はこの場所と恋に落ちました あたかも誰かと恋に落ちるように |
Tôi đã thiết kế nó trên cái máy Mac cũ kĩ trên gác mái nhà tôi, và một trong những thiết kế mà họ có hiện nay vẫn giống như thiết kế của tôi. あれは実は家の屋根裏部屋にあった 古いマックで描きあげ、 今あるデザインのひとつは 私が昔書いた物とまったく同じ物だったりします。 |
Kể từ cuộc bầu cử ở Hoa Kì và sự kiện Brexit, tôi càng lúc càng thấy rõ rằng những sự phân biệt cũ kĩ giữa cánh tả và cánh hữu không còn ý nghĩa gì nữa. 英米の選挙以降 私がますます感じるのは 右派と左派という古くさい線引きの 無意味さです |
Trong sự cô độc ấy, hắn đã trở nên rất lệch lạc và cũng quyến rũ nữa, hắn phải nói chuyện với bên ngoài qua một cái radio cũ kĩ, và không thể chạm vào mọi người được. 孤独に生きるうちに 変形し セクシーになりすぎて 古いラジオみたいな機械を通してしか 外と会話できず 触れられない |
Vì vậy, vị trí đầu tiên chúng tôi nhận là, "Nè, tòa nhà mới mà kiến trúc sư bọn tôi xây ít nhất phải đem lại sự tự do tương tự như của tòa nhà cũ kĩ đổ nát trước đó." そこでまず 次の見解を示しました "よもや建築家がやってきてー ピカピカの劇場を建ててしまい おんぼろ劇場のもたらしていた自由を 奪い去るようなことがあってはならない" |
♫ Trong bụi mờ, chúng ta nằm giữa những tạp chí cũ kĩ ♫ 埃だらけで 古い雑誌の山に横たわり |
Anh biết nó nực cười và cũ kĩ. 馬鹿げ て る って わか っ て る 古 い し ね |
Tệ hơn nữa là trời quá tối để nhìn thấy, và cái đèn cũ kĩ bạn xách theo chỉ soi sáng một khoảng nhỏ. さらに悪いことに あまりに暗くて視界が悪く 手元の古ぼけたランタンでは 限られた範囲しか照らせないのです |
Những nàng Apsara đáng thương này đã bị nhốt trong các căn phòng của Indra suốt hàng ngàn năm trong một cuốn sách cũ kĩ mốc mọt. 可哀相にアプサラスは古びたカビ臭い本の中のインドラの宮廷に 何千年も閉じ込められてきました |
Người Ai Cập cổ đại từng đưa đàn ong xuôi ngược sông Nin trên những con thuyền nên cái ý tưởng này đã cũ kĩ lắm rồi 古代エジプト人はミツバチをいかだに 積んでナイル川を往来しました ミツバチの運び屋という発想は 全く新しいものではありません |
Theo nhà toán học Mark Gross, "Khi các bài toán cũ đã được giải, người ta trở lại kiểm tra các số Schubert bằng các kĩ thuật hiện đại, nhưng nó đang trở nên khá là nhạt nhẽo." 数学者マーク・グロス(英語版)(Mark Gross)によれば、「古い問題が解かれるとともに、人々はシューベルトの数を現代のテクニックを使いチェックするほうへ戻りはしたものの、非常に古めかしいものでした。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcũ kĩの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。