félagsfræði trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ félagsfræði trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ félagsfræði trong Tiếng Iceland.
Từ félagsfræði trong Tiếng Iceland có các nghĩa là xã hội học, xã hội học. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ félagsfræði
xã hội họcnoun |
xã hội họcnoun |
Xem thêm ví dụ
Gabriella Turnaturi, prófessor í félagsfræði, segir að sviksemin hreiðri um sig þegar hjónin hætta að hlúa að sambandi sínu. Một giáo sư ngành xã hội học cho biết khi vợ chồng không toàn tâm toàn ý với nhau thì sự phản bội rất dễ nảy sinh. |
Egill: Ég er að læra félagsfræði og sagnfræði. Dũng: Xã hội và lịch sử. |
19 Í ljósi alls þessa sagði prófessor í félagsfræði: „Kannski erum við nógu þroskuð til að íhuga hvort það myndi ekki þjóna okkur öllum betur að beita okkur fyrir skírlífi fyrir hjónaband, á þeim forsendum að það svari best þörfum okkar sem borgara og rétti allra til frelsis: frelsis frá sjúkdómum og frelsis frá óæskilegum þungunum.“ 19 Vì tất cả những điểm nầy, một giáo sư về xã hội học đã ghi nhận: “Có lẽ chúng ta đã đủ trưởng thành để xem phải chăng việc khuyến khích chủ trương tránh giao hợp trước hôn nhân là tốt hơn cho tất cả chúng ta. Chủ trương nầy đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu của dân chúng và quyền tự do của họ: tự do khỏi bệnh tật, tự do khỏi bị chửa hoang”. |
Félagsfræði 2: Kenningar og samfélag. Hình học 12: Ban khoa học xã hội. |
16 Bókin Sociology: Human Society (Félagsfræði: mannfélagið) segir: „Þráin eftir virðingu náinna vina er eins og sterk þvingun til þess að fara eftir þeirra hegðunarmynstri.“ 16 Cuốn sách mang tựa «Xã hội học: Xã hội loài người» (Sociology: Human Society) nhận xét: “Sự mong mỏi được bạn thân mến chuộng là một áp lực lớn để làm theo tiêu chuẩn của họ. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ félagsfræði trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.