žolíky trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ žolíky trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ žolíky trong Tiếng Séc.
Từ žolíky trong Tiếng Séc có các nghĩa là lối chơi bài rumi, rum. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ žolíky
lối chơi bài rumi(rummy) |
rum(rummy) |
Xem thêm ví dụ
Je to žolík odzbrojující jakoukoliv opodstatněnou kritiku. Nó là kí tự đại diện để làm nguôi giận bất kì lời chỉ trích hợp lý nào. |
Jsem právě po celonočním žolíkovém zátahu, v BB, kde budeme pravděpodobně dřepět o svatbě. Em vừa lôi một cặp đôi kì dị ra khỏi khách sạn bình dân mà ta định tổ chức lễ cưới. |
Žolíku. Chí Tôn Bảo |
2 jsou žolíci. 2 cây đó là phăngteo. |
Ještě hraješ žolíky? Con còn chơi bài rum-mi không? |
Já vím... protože žolík jsem já Tôi biết... lá joker này chính là tôi |
MT: No jo, žolíci. MT: Ah, những chú phăng-teo. |
Rád bych využil žolíka přítele na telefonu. Tôi muốn gọi điện cho bạn. |
Čtyři esa a žolík. Bốn aces và một joker. |
No jo, žolíci. Ah, những chú phăng- teo. |
Stálo nás pár omylů s nevhodnými pečovateli, než jsme našli skvělý tým, vedený Marshou, která vás nenechá vyhrát v žolíkách jen proto, že umíráte, ale vyrazí ven, natočit váš ranč na video, když vy už ven nemůžete, a Caitlin, která hlídá ranní cvičení, ale taky ví, kdy potřebujete slyšet, že o vaši ženu je dobře postaráno. Chúng tôi đã gặp hàng trăm người chăm sóc không tốt cho lắm trước khi tìm ra người người hoàn toàn phù hợp được dẫn dắt bởi Marsha người không cho bạn thắng khi chơi bingo dù bạn đang dần chết đi nhưng sẽ đi quay những video về trang trại cho bạn xem khi bạn không thể tự ra xem và Caitlin, người không để bạn bỏ tập thể dục sáng nhưng biết khi nào bạn cần nghe rằng vợ bạn sẽ được chăm sóc tốt |
Žolík: Hop, hop, hop, hop, au! Phăng-teo: Whoa, whoa, whoa, oh! |
Santa mi přinese žolíky, že? Ông già Noel sẽ tặng con trò Joker đúng không bố? |
Nedělej si ze mě legraci, Žolíku. Chàng đừng đùa với thiếp nữa, Chí Tôn Bảo |
Ten chlapík, co jsi ho včera zbila. Jmenuje se Žolík. Cái gã đêm trước bị cô đập, tên là Chí Tôn Bảo |
Žolíky. Trò Joker. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ žolíky trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.