越南语
越南语 中的 sẩy thai 是什么意思?
越南语 中的单词 sẩy thai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sẩy thai 的说明。
越南语 中的sẩy thai 表示流产, 流產。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sẩy thai 的含义
流产verb Những phụ nữ mất con do sẩy thai cũng trải qua nỗi mất mát to lớn như vậy. 由于流产而失去胎儿的女子也可能经历到这种重大的失落之感。 |
流產verb Chúng đã làm cô ta có thai nhưng sau đó cô ta lại bị sẩy thai. 他們 讓 她 受孕 , 但 她 流產 了 |
查看更多示例
Sẩy thai và sinh ra thai chết lưu ảnh hưởng đến người mẹ ra sao? 流产或死产对许多母亲有什么影响?( |
Khoảng 5% phụ nữ có hai lần sẩy thai liên tiếp. 約有5%的婦女有連續兩次流產的經驗。 |
Một phụ nữ liên tiếp bị đau khổ vì cái chết của người mẹ và sẩy thai. 在墨西哥,一个女子刚刚失去母亲,胎儿又不幸流产,使她悲痛欲绝。 |
Chúng đã làm cô ta có thai nhưng sau đó cô ta lại bị sẩy thai. 他們 讓 她 受孕 , 但 她 流產 了 |
Mất con do sẩy thai cũng gây ra nỗi đau xé lòng không kém. 由于流产而失去胎儿的女子也可能经历到这种重大的失落之感。 |
Đến mùa xuân, đang đóng phim Caesar và Cleopatra (1945) Leigh phát hiện mình có thai, nhưng sẩy thai ngay sau đó. 1945年春天,她出演影片《凯撒和克利奥帕特拉》时发现自己怀孕,但是不幸流产。 |
Theo phong tục của chúng tôi, người ta không được viếng thăm một người đàn bà vừa mới bị sẩy thai”. 根据我们的习俗,一个刚小产的妇人别人是不应探访的。” |
Do đó một bà bị sẩy thai không lâu trước đó lấy làm ngạc nhiên khi thấy một Nhân-chứng đi về hướng nhà bà. 由于这缘故,一名刚在不久前小产的妇人在目睹见证人走向她的房子时,感到十分惊讶。 |
Tín đồ đấng Christ tại miền nam Phi Châu cũng phải đối phó với những phong tục liên quan đến sự sẩy thai và thai chết khi sanh ra. 非洲南部的基督徒还必须面对与小产和死胎有关的习俗。 |
Một người mẹ từng bị sẩy thai viết: “Khi chính mình trải qua nỗi đau này, tôi mới hiểu rằng trước đây, tôi không hề biết các bạn tôi đau khổ đến mức nào. 一位曾由于流产而失去一个孩子的妇人写道:“我以十分痛苦的方式发觉,在这件事发生在我自己身上之前,我对于我那具有同样经历的朋友所感的伤痛实在一无所知。 |
Tuy nhiên, anh Nhân-chứng nói với bà rằng Nhân-chứng Giê-hô-va đem thông điệp Kinh-thánh đến cho mọi người và họ không theo phong tục địa phương về việc sẩy thai. 但见证人告诉这妇人,耶和华见证人向各种各式的人传讲圣经的信息,他们是不会理会当地与小产有关的习俗的。 |
Rồi anh đọc cho bà nghe Ê-sai 65:20, 23 và giải thích rằng dưới sự cai trị của Nước Đức Chúa Trời, sự sẩy thai và thai chết khi sanh ra sẽ không còn xảy ra nữa. 接着,见证人打开以赛亚书65:20,23,把经文读给妇人听,并且解释在上帝王国的治下,小产一类的事是不会再发生的。 |
Người ta thường không ý thức rằng sẩy thai và sinh ra thai chết lưu là điều gây khủng hoảng cho các bà mẹ, là biến cố mà có lẽ cả đời họ không thể quên. 人们时常未能意识到,对女子来说,胎儿流产或死产是个历久难忘的悲剧——也许终其余生都无法忘怀。 |
Nhưng nếu một người đàn bà bị sẩy thai, một số truyền thống của Phi Châu buộc người ta phải đối xử với bà trong một thời gian như là một người bị xã hội ruồng bỏ. 罗马书3:23)可是,按照非洲一些习俗,一个妇人如果小产,人就会把她逐离社区一段时间。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sẩy thai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。